Bản dịch của từ Unshaken trong tiếng Việt
Unshaken

Unshaken (Adjective)
Không bị quấy rầy bởi một vị trí hoặc trạng thái vững chắc; kiên định và không lay chuyển.
Not disturbed from a firm position or state steadfast and unwavering.
Her unshaken commitment to social justice inspired many people.
Sự cam kết không lay chuyển của cô ấy với công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
He was unshaken by the criticism and continued his social activism.
Anh ấy không bị lay chuyển bởi sự phê bình và tiếp tục hoạt động xã hội của mình.
Was her resolve to fight for social equality truly unshaken?
Liệu quyết tâm của cô ấy chiến đấu cho sự bình đẳng xã hội có thực sự vững chãi không?
Từ "unshaken" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị lay chuyển, kiên định và chắc chắn trong tư tưởng hoặc cảm xúc. Nó mang nghĩa tích cực, thường đi kèm với sự vững vàng trong niềm tin hoặc quyết định. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unshaken" với nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ tùy thuộc vào vùng miền và phương ngữ.
Từ "unshaken" xuất phát từ tiếng Anh, với tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Old English, biểu thị sự phủ định. Phần gốc "shaken" là dạng quá khứ của động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceacan", nghĩa là rùng mình hoặc lắc. Khái niệm "unshaken" chỉ trạng thái vững vàng, không bị lay chuyển. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ thể hiện tính kiên định, ổn định trong cách hiểu hiện tại.
Từ "unshaken" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi tính từ mạnh mẽ hơn thường được sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, "unshaken" thường được áp dụng để miêu tả sự kiên định trong quan điểm hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong các bài luận về tâm lý học hoặc triết học. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vững vàng trong việc đối mặt với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp