Bản dịch của từ Unshaken trong tiếng Việt

Unshaken

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unshaken (Adjective)

ənʃˈeɪkn
ənʃˈeɪkn
01

Không bị quấy rầy bởi một vị trí hoặc trạng thái vững chắc; kiên định và không lay chuyển.

Not disturbed from a firm position or state steadfast and unwavering.

Ví dụ

Her unshaken commitment to social justice inspired many people.

Sự cam kết không lay chuyển của cô ấy với công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

He was unshaken by the criticism and continued his social activism.

Anh ấy không bị lay chuyển bởi sự phê bình và tiếp tục hoạt động xã hội của mình.

Was her resolve to fight for social equality truly unshaken?

Liệu quyết tâm của cô ấy chiến đấu cho sự bình đẳng xã hội có thực sự vững chãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unshaken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unshaken

Không có idiom phù hợp