Bản dịch của từ Unsliced trong tiếng Việt

Unsliced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsliced (Adjective)

ənslˈɪst
ənslˈɪst
01

(đặc biệt là ổ bánh mì được sản xuất thương mại) chưa được cắt thành lát.

Especially of a commercially produced loaf of bread not having been cut into slices.

Ví dụ

The bakery sells unsliced bread every Saturday morning at 8 AM.

Tiệm bánh bán bánh mì chưa cắt mỗi sáng thứ Bảy lúc 8 giờ.

Many people do not prefer unsliced bread due to convenience.

Nhiều người không thích bánh mì chưa cắt vì sự tiện lợi.

Is unsliced bread more popular at social events like parties?

Bánh mì chưa cắt có phổ biến hơn tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsliced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsliced

Không có idiom phù hợp