Bản dịch của từ Unsliced trong tiếng Việt
Unsliced

Unsliced (Adjective)
(đặc biệt là ổ bánh mì được sản xuất thương mại) chưa được cắt thành lát.
Especially of a commercially produced loaf of bread not having been cut into slices.
The bakery sells unsliced bread every Saturday morning at 8 AM.
Tiệm bánh bán bánh mì chưa cắt mỗi sáng thứ Bảy lúc 8 giờ.
Many people do not prefer unsliced bread due to convenience.
Nhiều người không thích bánh mì chưa cắt vì sự tiện lợi.
Is unsliced bread more popular at social events like parties?
Bánh mì chưa cắt có phổ biến hơn tại các sự kiện xã hội không?
Từ "unsliced" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không bị cắt" hoặc "nguyên miếng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ thực phẩm vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu, ví dụ như bánh mì hoặc trái cây. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsliced" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unsliced" được tạo thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" nghĩa là "không", kết hợp với "sliced", động từ quá khứ phân từ của "slice", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slician", có nghĩa là "cắt". Lịch sử từ này phản ánh sự đối lập với trạng thái đã được cắt, thể hiện khái niệm về sự nguyên vẹn hoặc chưa phân chia. Ngày nay, "unsliced" thường được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc đồ vật vẫn giữ nguyên hình dạng ban đầu của chúng, chưa bị tác động bởi hành động cắt.
Từ "unsliced" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc, Viết và Nghe, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, chẳng hạn như khi mô tả bánh mì hoặc trái cây chưa được cắt. Việc tìm kiếm từ điển sẽ cho thấy nó chủ yếu được dùng trong các mô tả chi tiết hoặc hướng dẫn nấu ăn.