Bản dịch của từ Unsmoked trong tiếng Việt

Unsmoked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsmoked (Adjective)

ənsmˈoʊkt
ənsmˈoʊkt
01

(của thịt hoặc cá) không được chữa khỏi do tiếp xúc với khói.

Of meat or fish not cured by exposure to smoke.

Ví dụ

I prefer unsmoked salmon for my breakfast every Sunday.

Tôi thích cá hồi không khói cho bữa sáng mỗi Chủ nhật.

She does not like unsmoked bacon in her sandwiches.

Cô ấy không thích thịt xông khói không khói trong bánh mì.

Is unsmoked meat healthier than smoked options for social gatherings?

Thịt không khói có lành mạnh hơn các lựa chọn xông khói cho buổi gặp mặt không?

02

(của thuốc lá hoặc thuốc lá) chưa được hút thuốc.

Of tobacco or a cigarette not having been smoked.

Ví dụ

Unsmoked tobacco is often used in traditional social ceremonies.

Thuốc lá chưa hút thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội truyền thống.

Many people do not prefer unsmoked cigarettes at social gatherings.

Nhiều người không thích thuốc lá chưa hút trong các buổi tụ họp xã hội.

Is unsmoked tobacco more popular in social events than smoked?

Thuốc lá chưa hút có phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsmoked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsmoked

Không có idiom phù hợp