Bản dịch của từ Unsought good trong tiếng Việt

Unsought good

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsought good (Noun)

ənsˈoʊt ɡˈʊd
ənsˈoʊt ɡˈʊd
01

Một lợi ích hay ưu điểm mà không được tìm kiếm tích cực.

A benefit or advantage that is not actively sought after or pursued.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật phẩm hoặc phẩm chất được coi trọng nhưng không được tìm kiếm cụ thể.

An object or quality that is valued but not specifically looked for.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế học để chỉ các hàng hóa có lợi nhưng không được các cá nhân hoặc tổ chức theo đuổi.

A term often used in economics to refer to goods that are beneficial but are not pursued by individuals or organizations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsought good cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsought good

Không có idiom phù hợp