Bản dịch của từ Unsought good trong tiếng Việt
Unsought good
Noun [U/C]

Unsought good (Noun)
ənsˈoʊt ɡˈʊd
ənsˈoʊt ɡˈʊd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vật phẩm hoặc phẩm chất được coi trọng nhưng không được tìm kiếm cụ thể.
An object or quality that is valued but not specifically looked for.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế học để chỉ các hàng hóa có lợi nhưng không được các cá nhân hoặc tổ chức theo đuổi.
A term often used in economics to refer to goods that are beneficial but are not pursued by individuals or organizations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unsought good
Không có idiom phù hợp