Bản dịch của từ Unsought good trong tiếng Việt
Unsought good
Noun [U/C]

Unsought good(Noun)
ənsˈoʊt ɡˈʊd
ənsˈoʊt ɡˈʊd
Ví dụ
02
Một vật phẩm hoặc phẩm chất được coi trọng nhưng không được tìm kiếm cụ thể.
An object or quality that is valued but not specifically looked for.
Ví dụ
03
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế học để chỉ các hàng hóa có lợi nhưng không được các cá nhân hoặc tổ chức theo đuổi.
A term often used in economics to refer to goods that are beneficial but are not pursued by individuals or organizations.
Ví dụ
