Bản dịch của từ Unstinting trong tiếng Việt
Unstinting

Unstinting (Adjective)
Her unstinting support helped the charity raise five thousand dollars this year.
Sự hỗ trợ không tiếc của cô ấy đã giúp tổ chức từ thiện quyên góp năm ngàn đô la năm nay.
Many people do not show unstinting kindness to the homeless in cities.
Nhiều người không thể hiện lòng tốt không tiếc cho người vô gia cư ở các thành phố.
Is there an unstinting effort to help refugees in our community?
Có nỗ lực không tiếc nào để giúp đỡ người tị nạn trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "unstinting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không tiếc rẻ, hào phóng và sẵn lòng cung cấp hoặc làm điều gì đó một cách đầy đủ mà không có giới hạn. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thể hiện lòng tốt, sự trí thức hoặc tài chính mà không bị hạn chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unstinting" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Thường thì từ này xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự đóng góp hoặc hỗ trợ tích cực cho người khác.
Từ "unstinting" có nguồn gốc từ động từ "stint", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stipendiare", nghĩa là "trả tiền", gợi ý về việc hạn chế chi tiêu. Tiền tố "un-" phủ định ý nghĩa hạn chế đó, mang lại nghĩa là không hề tiếc nuối hay giới hạn. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy một sự chuyển biến từ ý nghĩa kinh tế sang một khái niệm rộng hơn, chỉ việc dành trọn vẹn sức lực và tài sản mà không tính toán, thường được dùng để miêu tả sự hào phóng trong hành động hoặc cảm xúc.
Từ "unstinting" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của IELTS có thể không cao. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự hào phóng hoặc không keo kiệt. Trong phần Đọc và Viết, từ ngữ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài viết mô tả tính cách hoặc sự đóng góp của cá nhân. Thông thường, nó được dùng trong những tình huống yêu cầu mô tả sự cống hiến hay hỗ trợ hết mình trong các lĩnh vực như nhân đạo hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp