Bản dịch của từ Unsubstantialize trong tiếng Việt
Unsubstantialize

Unsubstantialize (Verb)
Many people unsubstantialize the importance of mental health in society.
Nhiều người làm cho sức khỏe tâm thần trở nên kém quan trọng trong xã hội.
They do not unsubstantialize the struggles of marginalized communities anymore.
Họ không còn làm cho những khó khăn của cộng đồng thiệt thòi trở nên kém quan trọng nữa.
Why do some politicians unsubstantialize social issues affecting the youth?
Tại sao một số chính trị gia lại làm cho các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên trở nên kém quan trọng?
Unsubstantialize (Noun)
Sự không có căn cứ.
The unsubstantialize of community ties affects social trust in cities.
Sự không hiện hữu của mối liên kết cộng đồng ảnh hưởng đến niềm tin xã hội ở các thành phố.
Many believe that unsubstantialize leads to loneliness and isolation.
Nhiều người tin rằng sự không hiện hữu dẫn đến sự cô đơn và cách ly.
Does unsubstantialize impact relationships in modern society?
Liệu sự không hiện hữu có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "unsubstantialize" có nghĩa là làm mất tính chất cụ thể hoặc cụ thể hóa của một sự vật, khái niệm hay lý thuyết. Trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, nó diễn tả hành động làm biến mất những yếu tố cụ thể, chỉ để lại những khái niệm trừu tượng. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể này, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "unsubstantialize" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, chỉ sự phủ định, và "substantialize", xuất phát từ từ "substantia" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bản chất" hoặc "thực thể". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển dịch trong ngữ nghĩa từ việc xác định bản chất của một sự vật sang việc phủ nhận hoặc xóa bỏ các tính chất cụ thể của sự vật ấy. Hiện nay, "unsubstantialize" thường được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi tính cụ thể hay thực thể của một khái niệm hoặc đối tượng.
Từ "unsubstantialize" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu mang tính lý thuyết và được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc ngữ nghĩa để diễn đạt việc làm mất tính chất cụ thể hoặc thực thể của một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khoa học xã hội hoặc phê bình văn học, nó có thể được sử dụng để mô tả sự phi vật thể hóa của ý tưởng hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp