Bản dịch của từ Unsubstantialize trong tiếng Việt

Unsubstantialize

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsubstantialize (Verb)

ˌʌnsəbstˈʌnʃəntiz
ˌʌnsəbstˈʌnʃəntiz
01

Làm cho cái gì đó có vẻ ít quan trọng hoặc thực tế hơn.

To make something seem less important or real.

Ví dụ

Many people unsubstantialize the importance of mental health in society.

Nhiều người làm cho sức khỏe tâm thần trở nên kém quan trọng trong xã hội.

They do not unsubstantialize the struggles of marginalized communities anymore.

Họ không còn làm cho những khó khăn của cộng đồng thiệt thòi trở nên kém quan trọng nữa.

Why do some politicians unsubstantialize social issues affecting the youth?

Tại sao một số chính trị gia lại làm cho các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên trở nên kém quan trọng?

Unsubstantialize (Noun)

ˌʌnsəbstˈʌnʃəntiz
ˌʌnsəbstˈʌnʃəntiz
01

Sự không có căn cứ.

Unsubstantialization.

Ví dụ

The unsubstantialize of community ties affects social trust in cities.

Sự không hiện hữu của mối liên kết cộng đồng ảnh hưởng đến niềm tin xã hội ở các thành phố.

Many believe that unsubstantialize leads to loneliness and isolation.

Nhiều người tin rằng sự không hiện hữu dẫn đến sự cô đơn và cách ly.

Does unsubstantialize impact relationships in modern society?

Liệu sự không hiện hữu có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsubstantialize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsubstantialize

Không có idiom phù hợp