Bản dịch của từ Unsubstantialize trong tiếng Việt
Unsubstantialize
Unsubstantialize (Verb)
Many people unsubstantialize the importance of mental health in society.
Nhiều người làm cho sức khỏe tâm thần trở nên kém quan trọng trong xã hội.
They do not unsubstantialize the struggles of marginalized communities anymore.
Họ không còn làm cho những khó khăn của cộng đồng thiệt thòi trở nên kém quan trọng nữa.
Why do some politicians unsubstantialize social issues affecting the youth?
Tại sao một số chính trị gia lại làm cho các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên trở nên kém quan trọng?
Unsubstantialize (Noun)
Sự không có căn cứ.
The unsubstantialize of community ties affects social trust in cities.
Sự không hiện hữu của mối liên kết cộng đồng ảnh hưởng đến niềm tin xã hội ở các thành phố.
Many believe that unsubstantialize leads to loneliness and isolation.
Nhiều người tin rằng sự không hiện hữu dẫn đến sự cô đơn và cách ly.
Does unsubstantialize impact relationships in modern society?
Liệu sự không hiện hữu có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp