Bản dịch của từ Unswerving trong tiếng Việt
Unswerving

Unswerving (Adjective)
Her unswerving dedication to social justice inspired many people.
Sự tận tụy không lay chuyển của cô ấy với công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
He showed unswerving commitment to improving social welfare in his community.
Anh ấy đã thể hiện sự cam kết không lay chuyển để cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng của mình.
Has the organization demonstrated unswerving support for social equality initiatives?
Tổ chức có thể hiện sự ủng hộ không lay chuyển đối với các sáng kiến về bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "unswerving" có nghĩa là không thay đổi, kiên định và trung thành trong quan điểm hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của một cá nhân hoặc cam kết trong các tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unswerving" được sử dụng tương tự mà không có nhiều khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Từ ngữ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, nhấn mạnh sự kiên định và lòng trung thành.
Từ "unswerving" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "in-" (không) và "swerve" (quẹo, chuyển hướng) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swerfan". Ban đầu, từ này mô tả hành động chuyển hướng hoặc đi lệch khỏi con đường. Ngày nay, "unswerving" được dùng để chỉ sự kiên định, không thay đổi trong nguyên tắc hoặc quyết định, phản ánh tính chất không đi lệch khỏi một hướng đã chọn.
Từ "unswerving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự kiên định, không thay đổi trong ý chí hoặc quyết định. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tận tâm, lòng trung thành đối với một mục tiêu hoặc lý tưởng, ví dụ như trong văn viết chính trị, văn học hoặc khi thảo luận về nhân vật lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp