Bản dịch của từ Untangled trong tiếng Việt
Untangled
Untangled (Verb)
The community untangled their issues during the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã gỡ rối các vấn đề trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
They did not untangle their differences before the social event started.
Họ đã không gỡ rối những khác biệt trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
Did the volunteers untangle the misunderstandings among the group members?
Các tình nguyện viên đã gỡ rối những hiểu lầm giữa các thành viên nhóm chưa?
Dạng động từ của Untangled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Untangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untangling |
Untangled (Adjective)
Không bị rối hoặc xoắn; không có nút thắt hoặc tiếng gầm gừ.
Not tangled or twisted free from knots or snarls.
The community event untangled many social issues among local residents.
Sự kiện cộng đồng đã giải quyết nhiều vấn đề xã hội giữa cư dân địa phương.
They did not untangled their differences during the social discussion.
Họ đã không giải quyết được những khác biệt trong cuộc thảo luận xã hội.
How can we ensure our social interactions remain untangled and clear?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo các tương tác xã hội của mình không bị rối và rõ ràng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp