Bản dịch của từ Untaught trong tiếng Việt

Untaught

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untaught(Adjective)

əntˈɑt
əntˈɑt
01

Không được dạy hoặc thông báo.

Not having been taught or informed.

Ví dụ

Untaught(Verb)

əntˈɑt
əntˈɑt
01

Thì quá khứ đơn và phân từ quá khứ của 'unteach'.

Simple past tense and past participle of unteach.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ