Bản dịch của từ Untaught trong tiếng Việt
Untaught
Untaught (Adjective)
Không được dạy hoặc thông báo.
Not having been taught or informed.
Many untaught children struggle to understand basic social skills.
Nhiều trẻ em chưa được dạy gặp khó khăn trong việc hiểu kỹ năng xã hội cơ bản.
Untaught individuals often miss important social cues in conversations.
Những người chưa được dạy thường bỏ lỡ các tín hiệu xã hội quan trọng trong cuộc trò chuyện.
Are there untaught communities in our city facing social challenges?
Có những cộng đồng chưa được dạy trong thành phố chúng ta đang đối mặt với thách thức xã hội không?
Untaught (Verb)
Many skills were untaught in schools, like emotional intelligence.
Nhiều kỹ năng không được dạy ở trường, như trí tuệ cảm xúc.
Social issues were not untaught in my community workshops last year.
Các vấn đề xã hội không được dạy trong các buổi hội thảo cộng đồng năm ngoái.
Were important social skills untaught in your high school classes?
Có phải các kỹ năng xã hội quan trọng không được dạy trong lớp học của bạn?
Họ từ
Từ "untaught" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được dạy dỗ hoặc không có sự giáo dục chính quy. Từ này thể hiện trạng thái của một cá nhân hoặc một khía cạnh nào đó chưa được trang bị kiến thức hay kỹ năng cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "untaught" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào về phát âm hay cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "untaught" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "taucere", mang nghĩa là "dạy". Hợp thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ "taught" là quá khứ phân từ của động từ "teach". Lịch sử từ này chứng tỏ sự chuyển biến từ trạng thái được giáo dục sang không được giáo dục. Đến ngày nay, "untaught" thường được sử dụng để diễn tả những cá nhân hoặc khái niệm chưa được đào tạo hoặc thiếu kiến thức.
Từ "untaught" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kiến thức chưa được truyền đạt hoặc kỹ năng chưa được học. Ngoài ra, "untaught" cũng thường gặp trong các bài viết liên quan đến giáo dục và tri thức, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của việc giảng dạy và học hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp