Bản dịch của từ Untaught trong tiếng Việt
Untaught

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "untaught" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được dạy dỗ hoặc không có sự giáo dục chính quy. Từ này thể hiện trạng thái của một cá nhân hoặc một khía cạnh nào đó chưa được trang bị kiến thức hay kỹ năng cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "untaught" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào về phát âm hay cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "untaught" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "taucere", mang nghĩa là "dạy". Hợp thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ "taught" là quá khứ phân từ của động từ "teach". Lịch sử từ này chứng tỏ sự chuyển biến từ trạng thái được giáo dục sang không được giáo dục. Đến ngày nay, "untaught" thường được sử dụng để diễn tả những cá nhân hoặc khái niệm chưa được đào tạo hoặc thiếu kiến thức.
Từ "untaught" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kiến thức chưa được truyền đạt hoặc kỹ năng chưa được học. Ngoài ra, "untaught" cũng thường gặp trong các bài viết liên quan đến giáo dục và tri thức, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của việc giảng dạy và học hỏi.
Họ từ
Từ "untaught" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được dạy dỗ hoặc không có sự giáo dục chính quy. Từ này thể hiện trạng thái của một cá nhân hoặc một khía cạnh nào đó chưa được trang bị kiến thức hay kỹ năng cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "untaught" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào về phát âm hay cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "untaught" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "taucere", mang nghĩa là "dạy". Hợp thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ "taught" là quá khứ phân từ của động từ "teach". Lịch sử từ này chứng tỏ sự chuyển biến từ trạng thái được giáo dục sang không được giáo dục. Đến ngày nay, "untaught" thường được sử dụng để diễn tả những cá nhân hoặc khái niệm chưa được đào tạo hoặc thiếu kiến thức.
Từ "untaught" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kiến thức chưa được truyền đạt hoặc kỹ năng chưa được học. Ngoài ra, "untaught" cũng thường gặp trong các bài viết liên quan đến giáo dục và tri thức, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của việc giảng dạy và học hỏi.
