Bản dịch của từ Untaught trong tiếng Việt

Untaught

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untaught (Adjective)

əntˈɑt
əntˈɑt
01

Không được dạy hoặc thông báo.

Not having been taught or informed.

Ví dụ

Many untaught children struggle to understand basic social skills.

Nhiều trẻ em chưa được dạy gặp khó khăn trong việc hiểu kỹ năng xã hội cơ bản.

Untaught individuals often miss important social cues in conversations.

Những người chưa được dạy thường bỏ lỡ các tín hiệu xã hội quan trọng trong cuộc trò chuyện.

Are there untaught communities in our city facing social challenges?

Có những cộng đồng chưa được dạy trong thành phố chúng ta đang đối mặt với thách thức xã hội không?

Untaught (Verb)

əntˈɑt
əntˈɑt
01

Thì quá khứ đơn và phân từ quá khứ của 'unteach'.

Simple past tense and past participle of unteach.

Ví dụ

Many skills were untaught in schools, like emotional intelligence.

Nhiều kỹ năng không được dạy ở trường, như trí tuệ cảm xúc.

Social issues were not untaught in my community workshops last year.

Các vấn đề xã hội không được dạy trong các buổi hội thảo cộng đồng năm ngoái.

Were important social skills untaught in your high school classes?

Có phải các kỹ năng xã hội quan trọng không được dạy trong lớp học của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untaught cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untaught

Không có idiom phù hợp