Bản dịch của từ Unteach trong tiếng Việt
Unteach
Unteach (Verb)
Làm cho (ai đó) quên điều gì đó đã học trước đó.
Cause someone to forget something learned previously.
Teachers cannot unteach negative social behaviors in students easily.
Giáo viên không thể làm học sinh quên những hành vi xã hội tiêu cực dễ dàng.
They do not unteach the importance of kindness in social interactions.
Họ không làm cho mọi người quên tầm quan trọng của lòng tốt trong giao tiếp xã hội.
Can we unteach harmful stereotypes in society effectively?
Chúng ta có thể làm cho xã hội quên những định kiến có hại một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "unteach" có nghĩa là quá trình làm cho ai đó quên hoặc từ bỏ một điều đã học. Đây là một từ ghép trong tiếng Anh với tiền tố "un-", biểu thị sự phủ định. Dù từ này không phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ việc xóa bỏ những kiến thức hoặc thói quen sai lệch. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh British và American, nhưng cách sử dụng vẫn cần được chú ý trong bối cảnh giao tiếp chính thức.
Từ "unteach" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", mang nghĩa "không" hoặc "trái ngược", kết hợp với động từ "teach" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tæcan", có nghĩa là "dạy bảo". Sự kết hợp này chỉ hành động làm mất đi kiến thức hoặc kỹ năng đã được dạy. Qua thời gian, "unteach" phản ánh khái niệm về việc hủy bỏ hoặc lãng quên những gì đã học, nhấn mạnh sự phức tạp trong quá trình học tập và giáo dục.
Từ "unteach" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi mà từ vựng học thuật và chính xác thường được ưu tiên. Trong ngữ cảnh khác, "unteach" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, khi đề cập đến việc loại bỏ các kiến thức hoặc thói quen sai lệch đã được hình thành. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài giảng về phương pháp giảng dạy và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp