Bản dịch của từ Unteach trong tiếng Việt

Unteach

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unteach (Verb)

əntˈitʃ
əntˈitʃ
01

Làm cho (ai đó) quên điều gì đó đã học trước đó.

Cause someone to forget something learned previously.

Ví dụ

Teachers cannot unteach negative social behaviors in students easily.

Giáo viên không thể làm học sinh quên những hành vi xã hội tiêu cực dễ dàng.

They do not unteach the importance of kindness in social interactions.

Họ không làm cho mọi người quên tầm quan trọng của lòng tốt trong giao tiếp xã hội.

Can we unteach harmful stereotypes in society effectively?

Chúng ta có thể làm cho xã hội quên những định kiến có hại một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unteach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unteach

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.