Bản dịch của từ Untenable trong tiếng Việt
Untenable

Untenable (Adjective)
(đặc biệt là về một vị trí hoặc quan điểm) không thể được duy trì hoặc bảo vệ trước sự tấn công hoặc phản đối.
Especially of a position or view not able to be maintained or defended against attack or objection.
The politician's untenable stance led to widespread public criticism and protests.
Lập trường không thể bảo vệ của chính trị gia đã dẫn đến phản đối công khai.
Her argument was untenable, failing to convince anyone during the debate.
Lập luận của cô ấy không thể bảo vệ, không thuyết phục được ai trong cuộc tranh luận.
Is the company's policy on social issues untenable in today's climate?
Chính sách của công ty về các vấn đề xã hội có phải là không thể bảo vệ không?
Dạng tính từ của Untenable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untenable Không thể đứng được | More untenable Không thể đứng vững hơn | Most untenable Không thể đứng được nhất |
Từ "untenable" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là không thể bảo vệ hoặc không thể duy trì trong các luận điểm lý luận hay tình huống. Trong tiếng Anh, "untenable" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ thường nhấn mạnh âm thứ hai hơn so với người Anh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, chính trị và khoa học để chỉ các lý thuyết hoặc lập luận không có căn cứ vững chắc.
Từ "untenable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere", có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "untenable", mang ý nghĩa không thể duy trì hoặc không thể bảo vệ. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa, từ việc ám chỉ một vị trí hay lập trường không thể bảo vệ được trong các cuộc tranh luận hay lý thuyết. Hiện nay, "untenable" thường được sử dụng để chỉ những quan điểm, lý thuyết hoặc tình huống mà không thể biện minh hoặc bào chữa.
Từ "untenable" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và tranh luận. Nó được sử dụng để mô tả lập luận, quan điểm hoặc tình huống không thể biện minh hoặc duy trì. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các bài viết về vấn đề môi trường, chính trị hay triết học, nơi mà những quan điểm yếu kém hoặc không khả thi cần được phê phán hoặc loại bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp