Bản dịch của từ Unthinkable trong tiếng Việt
Unthinkable

Unthinkable (Adjective)
(về một tình huống hoặc sự kiện) quá khó xảy ra hoặc không mong muốn để được coi là một khả năng.
Of a situation or event too unlikely or undesirable to be considered a possibility.
The idea of banning social media is unthinkable in today's society.
Ý tưởng cấm mạng xã hội là không thể tưởng tượng trong xã hội ngày nay.
Ignoring the impact of social media on youth is unthinkable.
Bỏ qua tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ là không thể chấp nhận được.
Is it unthinkable to have stricter regulations on social media?
Liệu có phải là không thể tưởng tượng khi có các quy định nghiêm ngặt hơn về mạng xã hội không?
Kết hợp từ của Unthinkable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consider sth unthinkable Coi cái gì là không thể tưởng tượng được | Many people consider poverty unthinkable in a wealthy nation like america. Nhiều người coi nghèo đói là điều không thể tưởng tượng ở quốc gia giàu có như mỹ. |
Seem unthinkable Dường như không thể tưởng tượng | It may seem unthinkable to end poverty in 2030. Có thể có vẻ không thể tưởng tượng được việc chấm dứt nghèo đói vào năm 2030. |
Be unthinkable Không thể nghĩ tới | It would be unthinkable to ignore climate change in social discussions. Thật không thể tưởng tượng được nếu bỏ qua biến đổi khí hậu trong thảo luận xã hội. |
Make sth unthinkable Biến cái gì trở nên không thể tưởng tượng được | The law made discrimination unthinkable in modern society. Luật pháp đã làm cho sự phân biệt trở nên không thể tưởng tượng trong xã hội hiện đại. |
Họ từ
Từ "unthinkable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể tưởng tượng được hoặc quá khó để ý thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, ý tưởng hoặc sự việc mà con người cảm thấy không thể xảy ra hoặc không thể chấp nhận được. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này giống nhau cả về viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về thói quen sử dụng hoặc cảm xúc liên quan. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết phê phán, phản ánh cảm xúc mạnh mẽ về những điều không thể chấp nhận.
Từ "unthinkable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ gốc "think" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là "nghĩ". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự từ chối hoặc không thể tưởng tượng ra một ý tưởng hay khái niệm nào đó. Nghĩa hiện tại của "unthinkable" chỉ tình huống hoặc ý tưởng mà người ta cảm thấy không thể chấp nhận hoặc hình dung, cho thấy sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và hành động tư duy.
Từ "unthinkable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những ý tưởng hoặc tình huống không thể tưởng tượng trong các bài viết hoặc bài nói về xã hội, khoa học hoặc triết học. Ngoài ra, "unthinkable" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, văn học và truyền thông để chỉ những sự kiện hoặc hành động cực kỳ nghiêm trọng và không thể chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp