Bản dịch của từ Until now trong tiếng Việt
Until now

Until now (Phrase)
Many social issues remain unresolved until now in our community.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được giải quyết cho đến bây giờ trong cộng đồng chúng ta.
The charity has not reached all families until now.
Tổ chức từ thiện chưa tiếp cận được tất cả các gia đình cho đến bây giờ.
Have you seen any improvements in social conditions until now?
Bạn đã thấy bất kỳ sự cải thiện nào về điều kiện xã hội cho đến bây giờ chưa?
Until now (Conjunction)
Many communities have struggled with poverty until now.
Nhiều cộng đồng đã vật lộn với nghèo đói cho đến bây giờ.
The government has not addressed these issues until now.
Chính phủ chưa giải quyết những vấn đề này cho đến bây giờ.
Have social movements made progress until now?
Các phong trào xã hội đã đạt được tiến bộ cho đến bây giờ chưa?
Cụm từ "until now" trong tiếng Anh có nghĩa là "cho đến nay" hoặc "đến thời điểm hiện tại". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ cho đến hiện tại, nhấn mạnh sự liên tục hoặc thay đổi tình huống. Trong văn nói và văn viết, "until now" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có một số biến thể về ngữ điệu.
Từ "until" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "untill", kết hợp giữa hậu tố “-til” (từ tiếng Đức cổ "til") có nghĩa là "đến" và tiền tố "un-" có nghĩa là "không". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động hoặc trạng thái. Nghĩa hiện tại của “until” phản ánh sự tiếp diễn cho đến khi đạt đến một mốc nhất định, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa thời gian và điều kiện.
Cụm từ "until now" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh này, "until now" thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại, đặc biệt là khi thảo luận về sự phát triển hoặc thay đổi qua thời gian. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật để nhấn mạnh sự tiếp nối hoặc tình trạng hiện tại của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


