Bản dịch của từ Untowardness trong tiếng Việt
Untowardness

Untowardness (Adjective)
Không phù hợp, không phù hợp, hoặc không phù hợp.
Her untowardness at the party made everyone feel uncomfortable.
Sự không thích hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
His untowardness during the meeting was not appreciated by the team.
Sự không thích hợp của anh ấy trong cuộc họp không được đội ngũ đánh giá cao.
Is her untowardness affecting her chances for promotion?
Sự không thích hợp của cô ấy có ảnh hưởng đến cơ hội thăng tiến không?
Untowardness (Noun)
Chất lượng của việc không phù hợp hoặc không đúng cách.
The quality of being inappropriate or improper.
Her untowardness at the party made everyone feel uncomfortable and awkward.
Sự không phù hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó xử.
His untowardness during the meeting was not acceptable to the manager.
Sự không phù hợp của anh ấy trong cuộc họp là không thể chấp nhận được với quản lý.
Is untowardness common in social gatherings like weddings or birthdays?
Sự không phù hợp có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?
Từ "untowardness" mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành vi không thuận lợi, không mong muốn, thường gây cản trở hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc học thuật. Từ tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "untoward" có thể được sử dụng một cách hạn chế trong ngữ cảnh hàng ngày. Thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội để mô tả các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến tình hình hoặc kết quả.
Từ "untowardness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ phần tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và phần gốc "toward", bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "tōward" có nghĩa là "hướng về" hoặc "hướng tới". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để diễn tả những tình huống không thuận lợi hoặc không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với những hành vi hoặc tình huống khó chịu, không thích hợp, phản ánh sự trở ngại trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Từ "untowardness" không phổ biến trong các bài thi IELTS và có thể không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần chính của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống không thuận lợi hoặc không mong muốn. Nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý, nơi việc phân tích các tác động tiêu cực hoặc sự cố không lường trước là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp