Bản dịch của từ Untowardness trong tiếng Việt
Untowardness
Untowardness (Adjective)
Không phù hợp, không phù hợp, hoặc không phù hợp.
Her untowardness at the party made everyone feel uncomfortable.
Sự không thích hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
His untowardness during the meeting was not appreciated by the team.
Sự không thích hợp của anh ấy trong cuộc họp không được đội ngũ đánh giá cao.
Is her untowardness affecting her chances for promotion?
Sự không thích hợp của cô ấy có ảnh hưởng đến cơ hội thăng tiến không?
Untowardness (Noun)
Chất lượng của việc không phù hợp hoặc không đúng cách.
The quality of being inappropriate or improper.
Her untowardness at the party made everyone feel uncomfortable and awkward.
Sự không phù hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó xử.
His untowardness during the meeting was not acceptable to the manager.
Sự không phù hợp của anh ấy trong cuộc họp là không thể chấp nhận được với quản lý.
Is untowardness common in social gatherings like weddings or birthdays?
Sự không phù hợp có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Untowardness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp