Bản dịch của từ Untowardness trong tiếng Việt

Untowardness

Adjective Noun [U/C]

Untowardness (Adjective)

01

Không phù hợp, không phù hợp, hoặc không phù hợp.

Unsuitable inappropriate or unbecoming.

Ví dụ

Her untowardness at the party made everyone feel uncomfortable.

Sự không thích hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.

His untowardness during the meeting was not appreciated by the team.

Sự không thích hợp của anh ấy trong cuộc họp không được đội ngũ đánh giá cao.

Is her untowardness affecting her chances for promotion?

Sự không thích hợp của cô ấy có ảnh hưởng đến cơ hội thăng tiến không?

Untowardness (Noun)

01

Chất lượng của việc không phù hợp hoặc không đúng cách.

The quality of being inappropriate or improper.

Ví dụ

Her untowardness at the party made everyone feel uncomfortable and awkward.

Sự không phù hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó xử.

His untowardness during the meeting was not acceptable to the manager.

Sự không phù hợp của anh ấy trong cuộc họp là không thể chấp nhận được với quản lý.

Is untowardness common in social gatherings like weddings or birthdays?

Sự không phù hợp có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untowardness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untowardness

Không có idiom phù hợp