Bản dịch của từ Unbecoming trong tiếng Việt
Unbecoming

Unbecoming (Adjective)
(đặc biệt là quần áo hoặc màu sắc) không tôn dáng.
(especially of clothing or a colour) not flattering.
His unbecoming outfit clashed with the formal event's dress code.
Bộ đồ không hợp với sự kiện trang trọng của anh ấy.
Her unbecoming behavior at the party offended many guests.
Hành vi không đúng mực của cô ấy tại bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.
The unbecoming color of the walls made the room look dull.
Màu sắc không hợp lý của tường làm cho căn phòng trở nên nhạt nhẽo.
(về hành vi) không phù hợp hoặc không phù hợp; không phù hợp.
(of behaviour) not fitting or appropriate; unseemly.
Her unbecoming behavior at the party shocked everyone.
Hành vi không phù hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng sốc.
His unbecoming remarks during the meeting were unacceptable.
Những lời bình luận không phù hợp của anh ta trong cuộc họp không thể chấp nhận được.
The politician's unbecoming actions tarnished his reputation in the community.
Những hành động không phù hợp của chính trị gia ấy làm hỏng danh tiếng của anh ta trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "unbecoming" được dùng để chỉ hành vi, hình thức hoặc tính cách không phù hợp, không xứng đáng với chuẩn mực hoặc phẩm giá nhất định. Trong tiếng Anh, "unbecoming" thường được liên kết với những đặc điểm tiêu cực hoặc không mong muốn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "unbecoming" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "in-" mang nghĩa phủ định và "becoming" xuất phát từ tiếng Anh cổ "becumen", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "xứng đáng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm không phù hợp với hình ảnh hoặc tiêu chuẩn tạo dựng của một cá nhân. Hiện nay, "unbecoming" được sử dụng để mô tả những hành động hoặc phẩm chất không xứng đáng hoặc không phù hợp trong bối cảnh xã hội.
Từ "unbecoming" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc phê phán. Trong viết và nói, từ này thường xuất hiện khi nhận xét về hành vi không phù hợp hoặc thiếu thanh lịch. Nó cũng có thể được gặp trong các bài báo, văn bản phân tích xã hội, hoặc khi thảo luận về qui tắc ứng xử trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp