Bản dịch của từ Unbecoming trong tiếng Việt
Unbecoming
Unbecoming (Adjective)
(đặc biệt là quần áo hoặc màu sắc) không tôn dáng.
(especially of clothing or a colour) not flattering.
His unbecoming outfit clashed with the formal event's dress code.
Bộ đồ không hợp với sự kiện trang trọng của anh ấy.
Her unbecoming behavior at the party offended many guests.
Hành vi không đúng mực của cô ấy tại bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.
(về hành vi) không phù hợp hoặc không phù hợp; không phù hợp.
(of behaviour) not fitting or appropriate; unseemly.
Her unbecoming behavior at the party shocked everyone.
Hành vi không phù hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng sốc.
His unbecoming remarks during the meeting were unacceptable.
Những lời bình luận không phù hợp của anh ta trong cuộc họp không thể chấp nhận được.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp