Bản dịch của từ Unbecoming trong tiếng Việt

Unbecoming

Adjective

Unbecoming (Adjective)

ˌʌnbikˈʌmɪŋ
ˌʌnbɪkˈʌmɪŋ
01

(đặc biệt là quần áo hoặc màu sắc) không tôn dáng.

(especially of clothing or a colour) not flattering.

Ví dụ

His unbecoming outfit clashed with the formal event's dress code.

Bộ đồ không hợp với sự kiện trang trọng của anh ấy.

Her unbecoming behavior at the party offended many guests.

Hành vi không đúng mực của cô ấy tại bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.

02

(về hành vi) không phù hợp hoặc không phù hợp; không phù hợp.

(of behaviour) not fitting or appropriate; unseemly.

Ví dụ

Her unbecoming behavior at the party shocked everyone.

Hành vi không phù hợp của cô ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng sốc.

His unbecoming remarks during the meeting were unacceptable.

Những lời bình luận không phù hợp của anh ta trong cuộc họp không thể chấp nhận được.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbecoming

Không có idiom phù hợp