Bản dịch của từ Untrod trong tiếng Việt
Untrod

Untrod (Verb)
Quá khứ của bước đi.
Past participle of tread.
Many untrod paths in society lead to new opportunities for everyone.
Nhiều con đường chưa đi trong xã hội dẫn đến cơ hội mới cho mọi người.
They did not untrod the issues of inequality in their discussion.
Họ đã không đề cập đến các vấn đề bất bình đẳng trong cuộc thảo luận.
Have you ever untrod the challenges faced by marginalized communities?
Bạn đã bao giờ đề cập đến những thách thức mà các cộng đồng thiệt thòi phải đối mặt chưa?
Untrod (Adjective)
Many untrod paths in society lead to new opportunities for growth.
Nhiều con đường chưa được đi trong xã hội dẫn đến cơ hội mới.
The untrod areas of social research are often overlooked by scholars.
Các lĩnh vực chưa được khám phá trong nghiên cứu xã hội thường bị bỏ qua.
Are there untrod paths in social justice that we should explore?
Có những con đường chưa được đi trong công lý xã hội mà chúng ta nên khám phá không?
Từ "untrod" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được đặt chân đến, chưa bị xáo trộn hoặc chưa được khám phá. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả những khu vực hoang sơ, không có dấu chân người. Hình thức viết của "untrod" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi trong các văn phong khác nhau, tùy thuộc vào mức độ trang trọng của văn bản.
Từ "untrod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "un-" với động từ "trod" (từ nguyên là "tread", có nghĩa là dẫm, bước). Tiền tố "un-" trong trường hợp này thể hiện trạng thái phủ định, diễn tả điều gì đó chưa được dẫm lên hoặc chưa bị ảnh hưởng bởi con người. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái nguyên sơ, hoang dã, gợi nhớ đến các khu vực chưa được khai thác hay khám phá trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "untrod" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, thường chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Trong các tình huống khác, "untrod" thường được sử dụng để chỉ những con đường chưa được đi qua, biểu thị sự mới mẻ hoặc khám phá những lĩnh vực chưa được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp