Bản dịch của từ Untrod trong tiếng Việt

Untrod

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untrod (Verb)

əntɹˈɑd
əntɹˈɑd
01

Quá khứ của bước đi.

Past participle of tread.

Ví dụ

Many untrod paths in society lead to new opportunities for everyone.

Nhiều con đường chưa đi trong xã hội dẫn đến cơ hội mới cho mọi người.

They did not untrod the issues of inequality in their discussion.

Họ đã không đề cập đến các vấn đề bất bình đẳng trong cuộc thảo luận.

Have you ever untrod the challenges faced by marginalized communities?

Bạn đã bao giờ đề cập đến những thách thức mà các cộng đồng thiệt thòi phải đối mặt chưa?

Untrod (Adjective)

əntɹˈɑd
əntɹˈɑd
01

(của một con đường) không được bước đi, không bị dẫm lên.

Of a path not walked on not trodden.

Ví dụ

Many untrod paths in society lead to new opportunities for growth.

Nhiều con đường chưa được đi trong xã hội dẫn đến cơ hội mới.

The untrod areas of social research are often overlooked by scholars.

Các lĩnh vực chưa được khám phá trong nghiên cứu xã hội thường bị bỏ qua.

Are there untrod paths in social justice that we should explore?

Có những con đường chưa được đi trong công lý xã hội mà chúng ta nên khám phá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untrod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untrod

Không có idiom phù hợp