Bản dịch của từ Untruth trong tiếng Việt
Untruth

Untruth (Noun)
Một lời nói dối hoặc tuyên bố sai (thường được sử dụng một cách uyển chuyển)
A lie or false statement (often used euphemistically)
The untruth about the company's financial status caused panic among investors.
Thông tin sai sự thật về tình hình tài chính của công ty đã khiến các nhà đầu tư hoảng sợ.
Spreading untruths about someone's personal life can lead to serious consequences.
Truyền bá thông tin sai sự thật về đời sống cá nhân của ai đó có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
The politician was caught in an untruth during the televised debate.
Chính trị gia đã bị phát hiện nói dối trong cuộc tranh luận trên truyền hình.
Dạng danh từ của Untruth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Untruth | Untruths |
Họ từ
Từ "untruth" chỉ đến sự khẳng định hoặc thông tin không đúng sự thật, thường liên quan đến hành động lừa dối hoặc thiếu trung thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng và pháp lý. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể không khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, tuy nhiên, "untruth" ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "lie" hay "falsehood" trong tiếng Anh Mỹ, nơi các thuật ngữ này được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "untruth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" (nghĩa là không) với danh từ "truth" (sự thật), xuất phát từ tiếng Trung cổ "treowþ" và tiếng Latin "veritas". "Untruth" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những điều sai lệch hoặc không chính xác. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị ý thức về sự giả dối hoặc thông tin không đáng tin cậy trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "untruth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc đạo đức. Trong bối cảnh khác, "untruth" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự tái tạo thông tin sai lệch, như trong báo chí, luật pháp, hoặc trong các cuộc tranh luận chính trị. Từ này thường nhấn mạnh tính chất không chính xác và không đáng tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp