Bản dịch của từ Untruth trong tiếng Việt

Untruth

Noun [U/C]

Untruth (Noun)

əntɹˈuɵ
əntɹˈuɵ
01

Một lời nói dối hoặc tuyên bố sai (thường được sử dụng một cách uyển chuyển)

A lie or false statement (often used euphemistically)

Ví dụ

The untruth about the company's financial status caused panic among investors.

Thông tin sai sự thật về tình hình tài chính của công ty đã khiến các nhà đầu tư hoảng sợ.

Spreading untruths about someone's personal life can lead to serious consequences.

Truyền bá thông tin sai sự thật về đời sống cá nhân của ai đó có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

The politician was caught in an untruth during the televised debate.

Chính trị gia đã bị phát hiện nói dối trong cuộc tranh luận trên truyền hình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untruth

Không có idiom phù hợp