Bản dịch của từ Unvalued trong tiếng Việt
Unvalued

Unvalued (Adjective)
Many unvalued communities struggle to receive government support and funding.
Nhiều cộng đồng không được đánh giá gặp khó khăn trong việc nhận hỗ trợ.
These unvalued contributions should be recognized in our social programs.
Những đóng góp không được đánh giá này nên được công nhận trong các chương trình xã hội.
Are unvalued individuals often overlooked in social discussions and policies?
Những cá nhân không được đánh giá có thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Không được coi là quan trọng hoặc có lợi.
Not considered to be important or beneficial.
Many unvalued opinions were shared during the community meeting last week.
Nhiều ý kiến không quan trọng đã được chia sẻ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The unvalued voices of minorities often go unheard in society.
Những tiếng nói không quan trọng của các nhóm thiểu số thường không được nghe thấy trong xã hội.
Are unvalued perspectives being ignored in today's social discussions?
Có phải những quan điểm không quan trọng đang bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Từ "unvalued" có nghĩa là không được trân trọng hoặc đánh giá cao, thường được dùng để chỉ những đối tượng, khái niệm hoặc phẩm chất không được nhận thức giá trị của chúng. Trong tiếng Anh, "unvalued" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unvalued" có thể được thay thế bởi các từ như " undervalued" hoặc "unappreciated" để nhấn mạnh tính chất bị xem nhẹ của sự vật.
Từ "unvalued" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", nghĩa là "không" và từ "valued", bắt nguồn từ động từ Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị". "Unvalued" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh sự thiếu giá trị hoặc đánh giá thấp. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự không được công nhận hoặc không được xem trọng, phù hợp với cấu trúc ngữ nghĩa của tiền tố "un-" và động từ "valued".
Từ "unvalued" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về kinh tế hoặc xã hội, nơi các giá trị và đánh giá sản phẩm, dịch vụ được bàn luận. Trong các ngữ cảnh khác, "unvalued" thường được dùng để diễn tả những cảm xúc hoặc phẩm chất không được thừa nhận, như tình cảm bị xem nhẹ trong các mối quan hệ cá nhân. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá và nhận thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp