Bản dịch của từ Unvalued trong tiếng Việt

Unvalued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unvalued (Adjective)

ənvˈæljud
ənvˈæljud
01

Không được định giá hoặc đánh giá về giá trị tiền tệ.

Not valued or appraised with regard to monetary worth.

Ví dụ

Many unvalued communities struggle to receive government support and funding.

Nhiều cộng đồng không được đánh giá gặp khó khăn trong việc nhận hỗ trợ.

These unvalued contributions should be recognized in our social programs.

Những đóng góp không được đánh giá này nên được công nhận trong các chương trình xã hội.

Are unvalued individuals often overlooked in social discussions and policies?

Những cá nhân không được đánh giá có thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Không được coi là quan trọng hoặc có lợi.

Not considered to be important or beneficial.

Ví dụ

Many unvalued opinions were shared during the community meeting last week.

Nhiều ý kiến không quan trọng đã được chia sẻ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The unvalued voices of minorities often go unheard in society.

Những tiếng nói không quan trọng của các nhóm thiểu số thường không được nghe thấy trong xã hội.

Are unvalued perspectives being ignored in today's social discussions?

Có phải những quan điểm không quan trọng đang bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unvalued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unvalued

Không có idiom phù hợp