Bản dịch của từ Unveils trong tiếng Việt
Unveils
Unveils (Verb)
The government unveils new social policies every year to help citizens.
Chính phủ công bố các chính sách xã hội mới mỗi năm để giúp công dân.
The report does not unveil any significant changes in social welfare.
Báo cáo không công bố bất kỳ thay đổi quan trọng nào trong phúc lợi xã hội.
Does the organization unveil its plans for social development this month?
Tổ chức có công bố kế hoạch phát triển xã hội của mình trong tháng này không?
Dạng động từ của Unveils (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unveil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unveiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unveiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unveils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unveiling |