Bản dịch của từ Unveils trong tiếng Việt

Unveils

Verb

Unveils (Verb)

ənvˈeɪlz
ənvˈeɪlz
01

Lần đầu tiên được công chúng biết đến.

Make known to the public for the first time.

Ví dụ

The government unveils new social policies every year to help citizens.

Chính phủ công bố các chính sách xã hội mới mỗi năm để giúp công dân.

The report does not unveil any significant changes in social welfare.

Báo cáo không công bố bất kỳ thay đổi quan trọng nào trong phúc lợi xã hội.

Does the organization unveil its plans for social development this month?

Tổ chức có công bố kế hoạch phát triển xã hội của mình trong tháng này không?

Dạng động từ của Unveils (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unveil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unveiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unveiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unveils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unveiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unveils cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unveils

Không có idiom phù hợp