Bản dịch của từ Unvindictive trong tiếng Việt
Unvindictive

Unvindictive (Adjective)
She is unvindictive, always forgiving her friends after arguments.
Cô ấy không có ý định trả thù, luôn tha thứ cho bạn bè sau tranh cãi.
He is not unvindictive; he often holds grudges against others.
Anh ấy không phải là người không có ý định trả thù; anh thường giữ thù hằn với người khác.
Is being unvindictive important for building strong social relationships?
Có phải không có ý định trả thù là quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh không?
Từ "unvindictive" là tính từ, có nghĩa là không muốn trả thù hoặc không có tâm lý thù hận. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ gốc "vindictive" có nghĩa là có xu hướng trả thù. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unvindictive" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc thái độ của một cá nhân.
Từ "unvindictive" có gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, biểu thị sự phản bác hay phủ định, kết hợp với "vindictive", xuất phát từ tiếng Latinh "vindictivus", có nghĩa là "trả thù". "Vindictive" chỉ tính cách có xu hướng đòi hỏi sự trả thù. Sự kết hợp này tạo ra "unvindictive", có nghĩa là không đòi hỏi sự trả thù hay không có tâm lý báo thù. Từ này phản ánh một khía cạnh tích cực trong quan hệ xã hội, khuyến khích sự tha thứ và hòa giải.
Từ "unvindictive" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tâm lý con người hoặc trong các văn bản phân tích tính cách trong văn học. Từ này được sử dụng để miêu tả tính cách không mang lòng thù hận hoặc không có tính chất trả thù, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hòa giải, tha thứ và sự trưởng thành về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp