Bản dịch của từ Unvindictive trong tiếng Việt

Unvindictive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unvindictive (Adjective)

ˌʌnvɨdˈɪktɨtɨd
ˌʌnvɨdˈɪktɨtɨd
01

Không có khuynh hướng tìm cách trả thù hoặc gây ác cảm với ai đó.

Not inclined to seek revenge or bear a grudge against someone.

Ví dụ

She is unvindictive, always forgiving her friends after arguments.

Cô ấy không có ý định trả thù, luôn tha thứ cho bạn bè sau tranh cãi.

He is not unvindictive; he often holds grudges against others.

Anh ấy không phải là người không có ý định trả thù; anh thường giữ thù hằn với người khác.

Is being unvindictive important for building strong social relationships?

Có phải không có ý định trả thù là quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unvindictive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unvindictive

Không có idiom phù hợp