Bản dịch của từ Grudge trong tiếng Việt
Grudge
Grudge (Noun)
Cảm giác ác ý hoặc oán giận dai dẳng do bị xúc phạm hoặc tổn thương trong quá khứ.
A persistent feeling of ill will or resentment resulting from a past insult or injury.
She held a grudge against her former friend for years.
Cô ấy nuôi mối oán hận với người bạn cũ trong nhiều năm.
The grudge between the two families lasted for generations.
Mối oán hận giữa hai gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ.
He couldn't let go of the grudge he had towards his boss.
Anh ấy không thể buông bỏ mối oán hận mà anh ấy dành cho sếp của mình.
Dạng danh từ của Grudge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grudge | Grudges |
Kết hợp từ của Grudge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long-standing grudge Mối hận lâu dài | Their long-standing grudge affected their collaboration on the project. Mối oán hận lâu năm của họ ảnh hưởng đến sự hợp tác trên dự án. |
Old grudge Mối thù cũ | She still holds an old grudge against her former colleague. Cô ấy vẫn giữ một mối oán hận cũ với đồng nghiệp cũ. |
Personal grudge Mối hận cá nhân | She holds a personal grudge against her colleague for years. Cô ấy giữ một mối oán cá nhân với đồng nghiệp của mình từ nhiều năm nay. |
Grudge (Verb)
Không muốn cho đi hoặc cho phép (cái gì đó) một cách bực bội.
Be resentfully unwilling to give or allow something.
She grudges her friend's success.
Cô ấy ghen tị với sự thành công của bạn.
He grudged sharing his resources with others.
Anh ấy không muốn chia sẻ tài nguyên của mình với người khác.
The community grudges newcomers access to their facilities.
Cộng đồng không muốn cho người mới tiếp cận cơ sở vật chất của họ.
Dạng động từ của Grudge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grudging |
Họ từ
Từ "grudge" là danh từ chỉ một sự tức giận hoặc thù hận kéo dài đối với một người hoặc một sự kiện nào đó, thường do cảm giác bị tổn thương, bất công hoặc không được đối xử đúng mức. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày mà không có sự khác biệt đáng kể, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "grudge" với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "u" nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "grudge" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "gruer", mang nghĩa "đau lòng" hoặc "phẫn nộ". Nó cũng có thể xuất phát từ tiếng Latin "grudare", có nghĩa là "hờn giận". Trong lịch sử, từ này biểu thị sự cảm giác tiêu cực kéo dài đối với một người hoặc sự kiện. Ngày nay, "grudge" được hiểu là cảm giác oán giận hoặc thù địch, phản ánh sự khó khăn trong việc tha thứ và quên đi.
Từ "grudge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "grudge" thường được sử dụng để chỉ sự oán giận lâu dài, nhấn mạnh tính chất tiêu cực trong các tình huống xung đột hoặc không hòa hợp. Từ này thường gặp trong các bài viết về tâm lý học, xã hội học và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp