Bản dịch của từ Unwatchable trong tiếng Việt

Unwatchable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwatchable (Adjective)

ənwˈɑttʃəbəl
ənwˈɑttʃəbəl
01

(của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình) quá nghèo nàn, tẻ nhạt hoặc khó chịu để xem.

Of a film or television programme too poor tedious or disturbing to be viewed.

Ví dụ

The documentary was so unwatchable that many left the screening early.

Bộ phim tài liệu đó thật không thể xem nổi, nhiều người đã rời đi sớm.

That unwatchable reality show received the lowest ratings last month.

Chương trình thực tế không thể xem nổi đó đã nhận được tỷ lệ người xem thấp nhất tháng trước.

Why do some people find that unwatchable film entertaining?

Tại sao một số người lại thấy bộ phim không thể xem nổi đó thú vị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwatchable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwatchable

Không có idiom phù hợp