Bản dịch của từ Unwelcomed trong tiếng Việt
Unwelcomed

Unwelcomed (Adjective)
Không dễ chịu hoặc chấp nhận được.
Not pleasant or acceptable.
The unwelcomed noise disturbed the students during the IELTS speaking test.
Âm thanh không mong muốn đã làm phiền sinh viên trong bài thi nói IELTS.
Many unwelcomed comments appeared on the IELTS writing forum last week.
Nhiều bình luận không mong muốn đã xuất hiện trên diễn đàn viết IELTS tuần trước.
Are unwelcomed guests common at social gatherings for IELTS preparation?
Có phải khách không mong muốn thường xuất hiện trong các buổi họp mặt chuẩn bị IELTS?
Unwelcomed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của không mong muốn.
Past simple and past participle of unwelcome.
Many guests felt unwelcomed at the party last Saturday.
Nhiều khách cảm thấy không được chào đón tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
The unwelcomed comments on social media upset the event organizers.
Những bình luận không được chào đón trên mạng xã hội đã làm tổn thương những người tổ chức sự kiện.
Did you feel unwelcomed during the community meeting last week?
Bạn có cảm thấy không được chào đón trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Từ "unwelcomed" mang ý nghĩa chỉ sự không được chào đón, không được hoan nghênh. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác của một người khi họ bị từ chối hoặc không được tiếp nhận trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, hình thức viết có thể là "unwelcome", tuy nhiên, ngữ nghĩa là tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Unwelcomed" thường được dùng trong văn viết hơn là nói.
Từ "unwelcomed" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang ý nghĩa phủ định, và gốc từ "welcomed" từ động từ "welcome", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wilcuma", kết hợp của "wylc" (diễn tả ý nghĩa chào đón) và "cuma" (người đến). Lịch sử sử dụng từ này phản ánh cách cảm xúc và thái độ đối với sự tiếp nhận của con người trong xã hội; "unwelcomed" thể hiện sự không được chào đón, phù hợp với bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "unwelcomed" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi người học thường chọn từ ngữ khác như "unwelcome" hoặc "not welcomed" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh chung, "unwelcomed" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc sự hiện diện mà không được chào đón, ví dụ như trong các cuộc hội thảo, sự kiện hoặc trong quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
