Bản dịch của từ Unwelcomed trong tiếng Việt

Unwelcomed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwelcomed (Adjective)

ənwˈɛlkəmd
ənwˈɛlkəmd
01

Không dễ chịu hoặc chấp nhận được.

Not pleasant or acceptable.

Ví dụ

The unwelcomed noise disturbed the students during the IELTS speaking test.

Âm thanh không mong muốn đã làm phiền sinh viên trong bài thi nói IELTS.

Many unwelcomed comments appeared on the IELTS writing forum last week.

Nhiều bình luận không mong muốn đã xuất hiện trên diễn đàn viết IELTS tuần trước.

Are unwelcomed guests common at social gatherings for IELTS preparation?

Có phải khách không mong muốn thường xuất hiện trong các buổi họp mặt chuẩn bị IELTS?

Unwelcomed (Verb)

ˌəˈnwɛl.kəmd
ˌəˈnwɛl.kəmd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của không mong muốn.

Past simple and past participle of unwelcome.

Ví dụ

Many guests felt unwelcomed at the party last Saturday.

Nhiều khách cảm thấy không được chào đón tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

The unwelcomed comments on social media upset the event organizers.

Những bình luận không được chào đón trên mạng xã hội đã làm tổn thương những người tổ chức sự kiện.

Did you feel unwelcomed during the community meeting last week?

Bạn có cảm thấy không được chào đón trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwelcomed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] For example, in settings that demand absence of visual and aural disturbance like libraries, the presence of smartphones would probably be distracting, hence an sight [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Unwelcomed

Không có idiom phù hợp