Bản dịch của từ Unwitting disclosure trong tiếng Việt
Unwitting disclosure

Unwitting disclosure (Phrase)
Tình huống mà ai đó tiết lộ thông tin mà không có ý định.
A situation where someone reveals information without intending to.
Her unwitting disclosure about the party surprised everyone in the room.
Sự tiết lộ không cố ý của cô ấy về bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ.
He did not mean to make an unwitting disclosure during the interview.
Anh ấy không có ý định tiết lộ không cố ý trong buổi phỏng vấn.
Did you notice her unwitting disclosure about the surprise event last week?
Bạn có để ý sự tiết lộ không cố ý của cô ấy về sự kiện bất ngờ tuần trước không?
"Unwitting disclosure" là thuật ngữ chỉ hành động tiết lộ thông tin một cách không cố ý, mà người phát ngôn không nhận thức được rằng thông tin đó có thể gây hại hoặc làm lộ những điều nhạy cảm. Trong ngữ cảnh pháp lý và an ninh thông tin, sự tiết lộ không chủ ý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các tài liệu văn bản chính thức và bài viết nghiên cứu.
Từ "unwitting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "unwit", mang nghĩa là "không biết" hay "không nhận thức". Nó được hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và "wit", nghĩa là khả năng nhận thức hoặc hiểu biết. Trong khi đó, "disclosure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclausus", nghĩa là "mở ra" hay "làm lộ ra". Kết hợp lại, cụm từ "unwitting disclosure" mô tả việc tiết lộ thông tin mà không có sự nhận thức hay ý định của người tiết lộ, phản ánh sự mâu thuẫn giữa hành động và ý thức.
Cụm từ "unwitting disclosure" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong văn phạm viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong mảng pháp lý và đạo đức, chỉ việc tiết lộ thông tin mà người nào đó không hề hay biết, thường gây ra hậu quả tiêu cực. Sự hiểu biết về thuật ngữ này giúp nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống liên quan đến bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp