Bản dịch của từ Unwitting disclosure trong tiếng Việt

Unwitting disclosure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwitting disclosure (Phrase)

ənwˈɪtsəfˌoʊɡɚz
ənwˈɪtsəfˌoʊɡɚz
01

Tình huống mà ai đó tiết lộ thông tin mà không có ý định.

A situation where someone reveals information without intending to.

Ví dụ

Her unwitting disclosure about the party surprised everyone in the room.

Sự tiết lộ không cố ý của cô ấy về bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ.

He did not mean to make an unwitting disclosure during the interview.

Anh ấy không có ý định tiết lộ không cố ý trong buổi phỏng vấn.

Did you notice her unwitting disclosure about the surprise event last week?

Bạn có để ý sự tiết lộ không cố ý của cô ấy về sự kiện bất ngờ tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwitting disclosure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwitting disclosure

Không có idiom phù hợp