Bản dịch của từ Unwittingly trong tiếng Việt
Unwittingly
Unwittingly (Adverb)
Một cách vô tình; vô tình, một cách vô ý, một cách vô ý, một cách vô tình.
In an unwitting manner inadvertently obliviously unintentionally unknowingly.
She unwittingly offended her friend by forgetting her birthday.
Cô ấy vô tình làm tổn thương bạn bè bằng cách quên sinh nhật của họ.
He unwittingly revealed the surprise party plan to his sister.
Anh ấy vô tình tiết lộ kế hoạch tiệc bất ngờ cho em gái của mình.
They unwittingly caused a misunderstanding by not communicating clearly.
Họ vô tình gây ra sự hiểu lầm bằng cách không truyền đạt rõ ràng.
Họ từ
Từ "unwittingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm điều gì đó mà không nhận thức được hoặc không có ý định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unwittingly" giữ nguyên cách viết và nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để mô tả hành động xảy ra một cách vô tình hoặc không chủ ý, chẳng hạn như trong tình huống phát tán thông tin sai lệch.
Từ "unwittingly" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không" và từ "witting" từ tiếng Old English "witan", có nghĩa là "biết". Kết hợp lại, "unwittingly" chỉ trạng thái không biết, hoặc hành động mà không có sự nhận thức. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ các hành động hoặc lời nói mà người thực hiện không ý thức được, thể hiện sự thiếu thận trọng trong nhận thức.
Từ "unwittingly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu người học diễn đạt ý tưởng phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vô tình hoặc không có ý thức, chẳng hạn như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn học khi mô tả hành vi không có sự nhận thức. Từ này thể hiện sắc thái trong việc truyền đạt nghĩa vụ hay sự khinh suất trong hành động của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp