Bản dịch của từ Unworn trong tiếng Việt
Unworn

Unworn (Adjective)
The unworn dress looked brand new on the social event.
Chiếc váy không hao mòn trông như mới tinh trong sự kiện xã hội.
She felt embarrassed wearing unworn shoes to the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi mang giày không hao mòn đến buổi tiệc.
Did you notice his unworn watch during the social gathering?
Bạn có để ý chiếc đồng hồ không hao mòn của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội không?
She bought an unworn dress for the special occasion.
Cô ấy đã mua một chiếc váy chưa mặc cho dịp đặc biệt.
He regretted choosing the unworn shirt for the job interview.
Anh ấy hối hận vì đã chọn chiếc áo chưa mặc cho buổi phỏng vấn công việc.
Did you notice her unworn shoes at the party last night?
Bạn có để ý đôi giày chưa mặc của cô ấy tại bữa tiệc đêm qua không?
Từ "unworn" có nghĩa là chưa được mặc hoặc sử dụng, thường dùng để mô tả trang phục, giày dép hoặc các vật dụng khác còn mới nguyên. Từ này được cấu tạo từ tiền tố "un-" có nghĩa là không, và "worn" là phân từ quá khứ của "wear". Không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ "unworn". Cả hai đều sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm tiêu dùng chưa qua sử dụng, nhấn mạnh tính mới mẻ và nguyên vẹn của chúng.
Từ "unworn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "wear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werian", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *werwijan. "Wear" có ý nghĩa liên quan đến việc sử dụng hoặc mặc trang phục. "Unworn" chỉ trạng thái chưa được sử dụng hoặc mặc, phản ánh sự đối lập với ý nghĩa thực tế của "wear", thể hiện sự mới mẻ, chưa hư hỏng của đồ vật.
Từ "unworn" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc tình trạng sản phẩm. Trong các bối cảnh khác, "unworn" thường được sử dụng để mô tả đồ vật chưa từng được sử dụng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thời trang và bán lẻ, khi nhấn mạnh tính mới mẻ hoặc tình trạng đảm bảo chất lượng của sản phẩm.