Bản dịch của từ Unworn trong tiếng Việt

Unworn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworn (Adjective)

01

Không bị hư hỏng hoặc trông cũ kỹ do sử dụng nhiều.

Not damaged or shabbylooking as a result of much use.

Ví dụ

The unworn dress looked brand new on the social event.

Chiếc váy không hao mòn trông như mới tinh trong sự kiện xã hội.

She felt embarrassed wearing unworn shoes to the party.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi mang giày không hao mòn đến buổi tiệc.

Did you notice his unworn watch during the social gathering?

Bạn có để ý chiếc đồng hồ không hao mòn của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội không?

02

(của một bộ quần áo) chưa bao giờ được mặc.

Of a garment never worn.

Ví dụ

She bought an unworn dress for the special occasion.

Cô ấy đã mua một chiếc váy chưa mặc cho dịp đặc biệt.

He regretted choosing the unworn shirt for the job interview.

Anh ấy hối hận vì đã chọn chiếc áo chưa mặc cho buổi phỏng vấn công việc.

Did you notice her unworn shoes at the party last night?

Bạn có để ý đôi giày chưa mặc của cô ấy tại bữa tiệc đêm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unworn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unworn

Không có idiom phù hợp