Bản dịch của từ Up-close trong tiếng Việt

Up-close

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up-close (Adjective)

əpkˈoʊls
əpkˈoʊls
01

Hiển thị hoặc cho phép chi tiết đáng kể.

Showing or allowing considerable detail.

Ví dụ

The up-close examination revealed hidden details in the painting.

Cuộc kiểm tra cận cảnh đã phát hiện ra những chi tiết ẩn trong bức tranh.

She avoided up-close interactions with strangers at the social event.

Cô ấy tránh giao tiếp cận cảnh với người lạ tại sự kiện xã hội.

Did you notice the up-close shots in the social media post?

Bạn có nhận ra những bức ảnh cận cảnh trong bài đăng trên mạng xã hội không?

Up-close (Adverb)

əpkˈoʊls
əpkˈoʊls
01

Ở cự ly rất gần.

At very close range.

Ví dụ

She observed the painting up-close.

Cô ấy quan sát bức tranh rất gần.

He didn't realize how up-close he was standing.

Anh ấy không nhận ra anh ấy đang đứng rất gần.

Did you examine the details up-close?

Bạn có kiểm tra chi tiết rất gần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up-close/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up-close

Không có idiom phù hợp