Bản dịch của từ Up-close trong tiếng Việt
Up-close

Up-close (Adjective)
Hiển thị hoặc cho phép chi tiết đáng kể.
The up-close examination revealed hidden details in the painting.
Cuộc kiểm tra cận cảnh đã phát hiện ra những chi tiết ẩn trong bức tranh.
She avoided up-close interactions with strangers at the social event.
Cô ấy tránh giao tiếp cận cảnh với người lạ tại sự kiện xã hội.
Did you notice the up-close shots in the social media post?
Bạn có nhận ra những bức ảnh cận cảnh trong bài đăng trên mạng xã hội không?
Up-close (Adverb)
Ở cự ly rất gần.
At very close range.
She observed the painting up-close.
Cô ấy quan sát bức tranh rất gần.
He didn't realize how up-close he was standing.
Anh ấy không nhận ra anh ấy đang đứng rất gần.
Did you examine the details up-close?
Bạn có kiểm tra chi tiết rất gần không?
Từ "up-close" là một trạng từ hoặc tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự tiếp cận gần gũi hoặc quan sát một cách tỉ mỉ, gần gũi. Trong tiếng Anh Anh, "up-close" và "up close" đều được chấp nhận, nhưng "up close" thường xuất hiện hơn trong văn viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm hoặc tình huống mà người nói có thể thấy sự vật một cách rõ ràng và chi tiết hơn, từ đó đưa ra cái nhìn sâu sắc hơn về đối tượng được nhắc đến.
Từ "up-close" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh, cụ thể từ "up" và "close". "Up" xuất phát từ tiếng Anh cổ "upp" có nghĩa là ở trên, trong khi "close" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clausus", nghĩa là đóng lại. Sự kết hợp này phản ánh cách mà các đối tượng được quan sát gần gũi, từ đó tạo ra một cảm giác trực tiếp và rõ ràng hơn về sự vật. Hiện nay, "up-close" thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm gần gũi trong nghệ thuật, khoa học và truyền thông.
Từ "up-close" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của bài thi IELTS, liên quan chủ yếu đến ngữ cảnh mô tả sự quan sát tỉ mỉ trong phần Speaking và Writing. Trong các tình huống thông dụng, "up-close" thường được sử dụng để chỉ trải nghiệm gần gũi, như khi xem một sự kiện trực tiếp hoặc khi khám phá chi tiết một đối tượng. Từ này thường mang nghĩa tích cực, gợi cảm giác thân thuộc và sâu sắc hơn về đối tượng được đề cập.