Bản dịch của từ Up-to-date trong tiếng Việt
Up-to-date

Up-to-date (Adjective)
Being up-to-date with social media trends is crucial for marketing.
Luôn cập nhật các xu hướng truyền thông xã hội là điều quan trọng đối với việc tiếp thị.
She always stays up-to-date with her friends' activities on social platforms.
Cô ấy luôn cập nhật hoạt động của bạn bè mình trên nền tảng xã hội.
An up-to-date profile attracts more followers and engagement on social networks.
Hồ sơ cập nhật sẽ thu hút nhiều người theo dõi và tương tác hơn trên mạng xã hội.
She always stays up-to-date with the latest social media trends.
Cô ấy luôn cập nhật các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
John prefers to read up-to-date news articles on his favorite topics.
John thích đọc các bài báo cập nhật về các chủ đề yêu thích của anh ấy.
The company's website is constantly updated to stay up-to-date with information.
Trang web của công ty được cập nhật liên tục để luôn cập nhật thông tin.
Họ từ
"Up-to-date" là một tính từ tiếng Anh chỉ trạng thái thông tin, kiến thức hoặc công nghệ hiện tại và tiên tiến nhất, phản ánh những thay đổi gần đây. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được thay thế bằng "up-to-the-minute" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể, "up-to-date" đều được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, giáo dục và báo chí để chỉ sự cập nhật, chính xác trong nội dung. Thâm chí, trong ngữ pháp, nó có thể hàm ý sự thích nghi với những diễn biến mới nhất.
Từ "up-to-date" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "up" (tiến lên, đến) và "to date" (đến thời điểm hiện tại). Trong ngữ cảnh Latin, "datum" có nghĩa là "đã cho" hay "đã giao", thể hiện sự cập nhật thông tin. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, ám chỉ thông tin hoặc công nghệ hiện hành, cho đến nay vẫn mang ý nghĩa trong việc thể hiện tính kịp thời và hiện đại của một cái gì đó.
Từ "up-to-date" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về thông tin hiện tại hay các xu hướng mới. Ở phần Listening, nó có thể được nghe trong ngữ cảnh miêu tả các sự kiện mới nhất. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong báo chí, công nghệ thông tin và các ngành yêu cầu cập nhật thông tin liên tục, như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



