Bản dịch của từ Up to this time trong tiếng Việt
Up to this time

Up to this time (Phrase)
Up to this time, many people have joined the climate change movement.
Cho đến thời điểm này, nhiều người đã tham gia phong trào biến đổi khí hậu.
Up to this time, not everyone understands the importance of social justice.
Cho đến thời điểm này, không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Have you seen how many volunteers are active up to this time?
Bạn đã thấy có bao nhiêu tình nguyện viên hoạt động cho đến thời điểm này chưa?
Cụm từ "up to this time" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Nó hàm ý rằng một sự việc hoặc trạng thái cụ thể đã xảy ra hoặc được duy trì cho đến thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong và cách diễn đạt, tiếng Anh Anh thường sử dụng các cụm từ tương tự như "so far" hay "up until now".
Từ "up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "up" trong ngữ nghĩa chỉ sự di chuyển lên cao. Đường nét gốc này liên quan đến từ nguyên Latinh "upward", có nghĩa là hướng lên. Sự kết hợp của "up" với giới từ "to" trong cụm từ "up to" diễn tả việc đạt đến một vị trí hoặc trạng thái nào đó, thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc mức độ đạt được, phản ánh một sự kết nối chặt chẽ giữa không gian và thời gian.
Cụm từ "up to this time" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói để chỉ khoảng thời gian hiện tại hoặc việc gì đó đã diễn ra cho đến nay. Tần suất xuất hiện của cụm từ này là trung bình, phù hợp với ngữ cảnh diễn đạt thời gian hoặc tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận lịch sử, nơi cần nhấn mạnh sự tiếp diễn của một sự kiện đến hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


