Bản dịch của từ Upcast trong tiếng Việt
Upcast

Upcast (Noun)
The upcast from the mine improved air quality in the nearby village.
Luồng không khí từ mỏ đã cải thiện chất lượng không khí trong làng gần đó.
The upcast did not reduce pollution levels in the city significantly.
Luồng không khí từ mỏ không làm giảm mức ô nhiễm trong thành phố đáng kể.
How does the upcast affect local communities near the coal mine?
Luồng không khí từ mỏ ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng địa phương gần mỏ than?
Upcast (Verb)
They upcast their voices to be heard in the crowded room.
Họ nâng cao giọng để được nghe trong căn phòng đông đúc.
She did not upcast her voice during the quiet meeting.
Cô ấy không nâng cao giọng trong cuộc họp yên tĩnh.
Did they upcast their voices at the social gathering last night?
Họ đã nâng cao giọng tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua chưa?
Họ từ
Upcast là một từ tiếng Anh có nghĩa là "ném lên" hoặc "vứt đi" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động đưa một thứ gì đó lên cao hơn mức ban đầu hoặc chuyển giao nhiệt độ từ dưới lên trên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "upcast" để chỉ nghĩa gốc này. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể nhất định, "upcast" có thể được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, phản ánh quan điểm của người nói về tác động của việc nâng cao một vật lên.
Từ "upcast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "up-" có nghĩa là lên trên và động từ "cast", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castare", nghĩa là ném hoặc phóng. Ban đầu, "upcast" được sử dụng để chỉ hành động ném lên, đặc biệt trong lĩnh vực thực hành như đánh cá. Ngày nay, từ này còn được hiểu theo nghĩa rộng hơn, chỉ việc đưa ra hoặc phát biểu một ý tưởng, thông tin, thường liên quan đến việc hướng tới những điều tích cực hoặc cao cả.
Từ "upcast" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra thể hiện trình độ tiếng Anh như IELTS. Trong ngữ cảnh khác, "upcast" thường được sử dụng trong lĩnh vực môi trường và vật lý, liên quan đến hiện tượng nâng cao các chất thải lên không gian, hoặc trong ngữ cảnh tâm lý để mô tả sự hướng tâm chú ý lên một đối tượng tích cực. Sự thiếu phổ biến của từ này có thể khiến cho nó không phải là một lựa chọn ưu tiên trong việc học từ vựng cho kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp