Bản dịch của từ Upheave trong tiếng Việt
Upheave

Upheave (Verb)
Nâng lên hoặc nhấc lên (thứ gì đó, đặc biệt là một phần bề mặt trái đất)
Heave or lift up something especially part of the earths surface.
The community will upheave the old park for new housing projects.
Cộng đồng sẽ nâng cấp công viên cũ để xây dựng nhà ở mới.
They did not upheave the damaged buildings after the earthquake.
Họ đã không nâng cấp những tòa nhà hư hại sau trận động đất.
Will the city upheave the streets for better social facilities?
Thành phố sẽ nâng cấp các con phố để có cơ sở xã hội tốt hơn sao?
Họ từ
Từ "upheave" có nghĩa là nâng lên hoặc đẩy lên một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ sự dịch chuyển đột ngột của đất đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "upheave" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "upheaval" để chỉ sự lộn xộn hoặc thay đổi lớn. Hai phiên bản này có thể khác nhau về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng đều liên quan đến sự thay đổi mạnh mẽ.
Từ "upheave" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, phát sinh từ từ ghép "up" và "heave", trong đó "heave" có nguồn gốc từ động từ tiếng Old English "hefan" có nghĩa là nâng lên hoặc kéo lên. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động nâng hoặc chuyển động mạnh mẽ. Ngày nay, "upheave" không chỉ mô tả sự nâng lên vật lý mà còn được sử dụng để chỉ sự thay đổi lớn, biến động hoặc khủng hoảng trong xã hội, văn hóa hoặc chính trị, thể hiện sự nối tiếp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "upheave" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học và xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột hoặc mạnh mẽ, đặc biệt liên quan đến địa chất hoặc các vấn đề xã hội. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về biến động khí hậu, thay đổi môi trường sống, hoặc các xung đột xã hội, nơi có sự tác động lớn đến cấu trúc hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp