Bản dịch của từ Upmarket trong tiếng Việt
Upmarket

Upmarket (Adjective)
Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút người tiêu dùng giàu có.
Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.
The upmarket restaurant attracted wealthy customers with its elegant decor.
Nhà hàng cao cấp thu hút khách hàng giàu có bằng trang trí thanh lịch của mình.
She preferred shopping at upmarket boutiques for high-quality clothing.
Cô ấy thích mua sắm tại cửa hàng thời trang cao cấp để mua quần áo chất lượng cao.
Living in an upmarket neighborhood meant having access to exclusive amenities.
Sống ở khu phố cao cấp có nghĩa là có quyền truy cập vào các tiện ích độc quyền.
Upmarket (Adverb)
She opened an upmarket boutique in the city center.
Cô ấy mở một cửa hàng hàng hiệu ở trung tâm thành phố.
The restaurant caters to an upmarket clientele with exclusive dishes.
Nhà hàng phục vụ khách hàng thượng lưu với các món ăn độc đáo.
The event was held in an upmarket hotel for VIP guests.
Sự kiện được tổ chức tại một khách sạn cao cấp dành cho khách mời VIP.
Từ "upmarket" được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc cửa hàng có chất lượng cao và giá cả đắt đỏ, thường hướng tới đối tượng khách hàng thượng lưu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự là "high-end" thường được ưa chuộng hơn, mặc dù "upmarket" vẫn được hiểu trong ngữ cảnh. Cách phát âm của hai từ này có sự khác biệt nhẹ ở âm cuối, với "upmarket" trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "upmarket" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "up" và "market". Trong đó, "up" xuất phát từ tiếng Anh cổ "upp", có nghĩa là 'trên', thể hiện sự nâng cao, còn "market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là 'thị trường'. Từ giữa thế kỷ 20, "upmarket" chỉ các sản phẩm, dịch vụ, và thương hiệu hướng tới tầng lớp người tiêu dùng có thu nhập cao. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đánh giá giá trị và chất lượng của hàng hóa trong bối cảnh kinh tế.
Từ "upmarket" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp. Trong bối cảnh thương mại, "upmarket" được sử dụng để chỉ các sản phẩm, cửa hàng hoặc dịch vụ nhắm tới phân khúc khách hàng có thu nhập cao, thường mang tính chất sang trọng và độc quyền. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tiêu dùng và xu hướng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp