Bản dịch của từ Upmarket trong tiếng Việt

Upmarket

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upmarket (Adjective)

ˈʌpmɑɹkət
ˈʌpmɑɹkət
01

Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút người tiêu dùng giàu có.

Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.

Ví dụ

The upmarket restaurant attracted wealthy customers with its elegant decor.

Nhà hàng cao cấp thu hút khách hàng giàu có bằng trang trí thanh lịch của mình.

She preferred shopping at upmarket boutiques for high-quality clothing.

Cô ấy thích mua sắm tại cửa hàng thời trang cao cấp để mua quần áo chất lượng cao.

Living in an upmarket neighborhood meant having access to exclusive amenities.

Sống ở khu phố cao cấp có nghĩa là có quyền truy cập vào các tiện ích độc quyền.

Upmarket (Adverb)

ˈʌpmɑɹkət
ˈʌpmɑɹkət
01

Hướng tới khu vực đắt tiền hơn hoặc giàu có hơn của thị trường.

Towards the more expensive or affluent sector of the market.

Ví dụ

She opened an upmarket boutique in the city center.

Cô ấy mở một cửa hàng hàng hiệu ở trung tâm thành phố.

The restaurant caters to an upmarket clientele with exclusive dishes.

Nhà hàng phục vụ khách hàng thượng lưu với các món ăn độc đáo.

The event was held in an upmarket hotel for VIP guests.

Sự kiện được tổ chức tại một khách sạn cao cấp dành cho khách mời VIP.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upmarket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upmarket

Không có idiom phù hợp