Bản dịch của từ Upper hand trong tiếng Việt
Upper hand

Upper hand (Idiom)
In social debates, she often has the upper hand over her peers.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, cô ấy thường có ưu thế hơn bạn bè.
He does not have the upper hand in this negotiation with the committee.
Anh ấy không có ưu thế trong cuộc đàm phán với ủy ban này.
Does she always maintain the upper hand in social situations?
Cô ấy có luôn giữ ưu thế trong các tình huống xã hội không?
"Upper hand" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ vị thế hoặc sự kiểm soát vượt trội hơn đối thủ trong một tình huống cụ thể. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc xung đột. Về mặt ngữ âm, "upper hand" được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể dùng thêm cụm "to gain the upper hand" nhiều hơn. Cách sử dụng này chủ yếu được thấy trong văn viết và hội thoại trang trọng.
Cụm từ "upper hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần "upper" xuất phát từ tiếng Latin “superior”, có nghĩa là "cao hơn", và "hand" từ tiếng Đức cổ "hand", chỉ tay. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ vị thế ưu thế hoặc khả năng kiểm soát trong một tình huống. Ngày nay, "upper hand" thể hiện khả năng có lợi, quyền lực hơn đối thủ trong các bối cảnh cạnh tranh.
Cụm từ "upper hand" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về lợi thế, quyền lực hoặc vị thế trong mối quan hệ. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể được tìm thấy trong tài liệu mô tả các tình huống cạnh tranh hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "upper hand" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, chính trị và kinh doanh để chỉ sự ưu thế về mặt chiến lược hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp