Bản dịch của từ Upper reaches trong tiếng Việt

Upper reaches

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper reaches (Noun)

ˈʌpɚ ɹˈitʃəz
ˈʌpɚ ɹˈitʃəz
01

Phần cao hơn hoặc xa nhất của một con sông.

The higher or most distant part of a river.

Ví dụ

The upper reaches of the river provide clean water for communities.

Phần thượng nguồn của con sông cung cấp nước sạch cho cộng đồng.

The upper reaches do not have enough fish for local fishermen.

Phần thượng nguồn không có đủ cá cho ngư dân địa phương.

Are the upper reaches of the river affected by pollution?

Liệu phần thượng nguồn của con sông có bị ô nhiễm không?

Upper reaches (Phrase)

ˈʌpɚ ɹˈitʃəz
ˈʌpɚ ɹˈitʃəz
01

Phần trên của một con sông, gần nơi nó bắt đầu.

The upper part of a river near where it begins.

Ví dụ

The upper reaches of the river are beautiful and peaceful.

Phần thượng nguồn của con sông rất đẹp và yên bình.

The upper reaches do not have many people living there.

Phần thượng nguồn không có nhiều người sinh sống ở đó.

Are the upper reaches of the river safe for swimming?

Phần thượng nguồn của con sông có an toàn để bơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upper reaches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper reaches

Không có idiom phù hợp