Bản dịch của từ Upper-story trong tiếng Việt

Upper-story

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper-story (Noun)

ˈʌpɚtswˌeɪ
ˈʌpɚtswˌeɪ
01

Tầng trên cùng hoặc các tầng của tòa nhà.

The top floor or floors of a building.

Ví dụ

The upper-story of the building hosts a community center for teens.

Tầng trên của tòa nhà có một trung tâm cộng đồng cho thanh thiếu niên.

The upper-story is not accessible for people with disabilities.

Tầng trên không thể tiếp cận dành cho người khuyết tật.

Is the upper-story used for social events in the city?

Tầng trên có được sử dụng cho các sự kiện xã hội trong thành phố không?

Upper-story (Adjective)

ˈʌpɚtswˌeɪ
ˈʌpɚtswˌeɪ
01

Nằm ở tầng cao hơn của một tòa nhà.

Located on a higher level of a building.

Ví dụ

The upper-story apartments in New York are very expensive to rent.

Các căn hộ ở tầng trên tại New York rất đắt thuê.

Many families cannot afford upper-story homes in urban areas.

Nhiều gia đình không đủ khả năng mua nhà ở tầng trên tại thành phố.

Are there any upper-story offices in the new community center?

Có văn phòng nào ở tầng trên trong trung tâm cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upper-story/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper-story

Không có idiom phù hợp