Bản dịch của từ Uprooting trong tiếng Việt
Uprooting

Uprooting (Verb)
They are uprooting weeds from the community garden every Saturday morning.
Họ đang nhổ cỏ dại từ vườn cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
The volunteers are not uprooting the flowers in the public park.
Các tình nguyện viên không nhổ hoa trong công viên công cộng.
Are they uprooting trees for the new housing project in our area?
Họ có đang nhổ cây cho dự án nhà ở mới trong khu vực không?
Dạng động từ của Uprooting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uproot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uprooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uprooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uproots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uprooting |
Họ từ
Uprooting là danh từ chỉ hành động gỡ bỏ cây khỏi đất hoặc việc loại bỏ cái gì đó ra khỏi nguồn gốc, môi trường hoặc bối cảnh tự nhiên của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, "uprooting" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, chẳng hạn như việc rời đi khỏi quê hương hoặc phá vỡ các mối quan hệ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh xã hội, thường tập trung vào ý nghĩa vật lý hơn.
Từ "uprooting" xuất phát từ hai thành phần: "up-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "lên trên", và "root" bắt nguồn từ tiếng Latinh "radix", nghĩa là "rễ". Kết hợp lại, "uprooting" chỉ hành động nhổ đi hoặc loại bỏ một cái gì đó khỏi nguồn gốc của nó. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và xã hội để chỉ việc loại bỏ cây cối, nhưng cũng diễn đạt việc tách rời hoặc phá vỡ các mối quan hệ xã hội hoặc văn hóa.
Từ "uprooting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh bàn luận về môi trường, di cư hoặc thay đổi xã hội. Trong các bài đọc và viết, từ này thường liên quan đến việc xóa bỏ các hệ sinh thái hoặc dịch chuyển cộng đồng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các tình huống xã hội học để mô tả sự thay đổi căn bản trong cuộc sống của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp