Bản dịch của từ Upset the apple cart trong tiếng Việt

Upset the apple cart

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upset the apple cart (Idiom)

ˈəp.sɛtˈθɛ.pəl.kɑrt
ˈəp.sɛtˈθɛ.pəl.kɑrt
01

Làm gián đoạn hoặc can thiệp vào một tình huống hoặc kế hoạch ổn định.

To disrupt or interfere with a stable situation or plan.

Ví dụ

The new policy upset the apple cart in the community.

Chính sách mới đã làm xáo trộn tình hình trong cộng đồng.

Her sudden resignation upset the apple cart at the organization.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã làm xáo trộn tình hình tại tổ chức.

The unexpected event upset the apple cart of the social event.

Sự kiện bất ngờ đã làm xáo trộn tình hình của sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upset the apple cart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upset the apple cart

Không có idiom phù hợp