Bản dịch của từ Uptick trong tiếng Việt
Uptick

Uptick (Noun)
There has been an uptick in social media usage among teenagers.
Có một sự tăng nhẹ về việc sử dụng mạng xã hội giữa giới trẻ.
She noticed a slight uptick in online interactions with her friends.
Cô ấy nhận thấy một sự tăng nhẹ trong việc tương tác trực tuyến với bạn bè.
Has there been an uptick in social gatherings in your community?
Liệu có sự tăng nhẹ về việc tụ tập xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
"Uptick" là một từ tiếng Anh chỉ sự gia tăng hoặc tiến triển nhẹ trong một chỉ số kinh tế hoặc một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để thể hiện sự cải thiện trong giá cổ phiếu, doanh thu hoặc doanh số bán hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "uptick" có thể được sử dụng chung hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "increase". Cả hai từ đều thể hiện cùng một khái niệm nhưng có thể khác biệt về tần suất sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "uptick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "up" và từ "tick" (dấu tick, biểu thị sự thay đổi). Trong ngữ cảnh tài chính, "uptick" chỉ sự gia tăng hoặc tăng giá của một chứng khoán hoặc tài sản. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh xu hướng tăng trưởng trong thị trường. Sự kết hợp giữa hai thành phần nghĩa nguyên gốc với ý nghĩa hiện tại giúp làm rõ sự chuyển biến khẳng định trong biến động giá cả.
Từ "uptick" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế, tài chính và phân tích dữ liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài đọc và bài viết, liên quan đến các chủ đề như xu hướng kinh tế hoặc biến động thị trường. Mặc dù tần suất không cao, nhưng nó cung cấp một khung ngữ nghĩa cho sự gia tăng hoặc cải thiện. Trong các tình huống hằng ngày, "uptick" thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng trong doanh số bán hàng hoặc chỉ số hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp