Bản dịch của từ Upward movement trong tiếng Việt
Upward movement

Upward movement (Phrase)
The upward movement of individuals from poverty to prosperity is inspiring.
Sự di chuyển lên của cá nhân từ nghèo đến giầu có rất truyền cảm hứng.
Education plays a crucial role in facilitating upward movement in society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự di chuyển lên trong xã hội.
There is a noticeable upward movement in the number of skilled workers.
Có sự di chuyển lên đáng chú ý trong số lượng công nhân có kỹ năng.
The upward movement of the stock market is encouraging investors.
Sự tăng của thị trường chứng khoán đang khích lệ các nhà đầu tư.
There is a noticeable upward movement in the employment rate this year.
Có sự tăng đáng chú ý trong tỷ lệ việc làm năm nay.
Upward movement (Noun)
The upward movement of the economy benefited many citizens.
Sự di chuyển lên của nền kinh tế đã mang lại lợi ích cho nhiều công dân.
The upward movement in education standards led to better opportunities.
Sự di chuyển lên trong tiêu chuẩn giáo dục dẫn đến cơ hội tốt hơn.
The upward movement of social mobility improved living conditions.
Sự di chuyển lên của sự di động xã hội cải thiện điều kiện sống.
The upward movement of people seeking better opportunities is noticeable.
Sự di chuyển lên trên của những người tìm kiếm cơ hội tốt hơn rõ ràng.
The upward movement in income levels is a positive trend.
Sự tăng trưởng thu nhập là một xu hướng tích cực.
"Upward movement" là cụm từ chỉ sự chuyển động hướng lên trên, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như kinh tế, địa lý, hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong kinh tế, nó thường chỉ sự gia tăng của chỉ số hoặc lợi nhuận, trong khi trong tâm lý học, nó có thể liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc tinh thần.
Cụm từ "upward movement" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "upward" xuất phát từ từ Old English "ūpweard", kết hợp giữa "ūp" (lên) và hậu tố "-weard" (hướng). "Movement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "movimentum", nghĩa là hành động di chuyển. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại chỉ sự chuyển động theo hướng lên trên, thể hiện sự gia tăng, tiến bộ hoặc phát triển trong cả bối cảnh vật lý và tượng trưng.
Cụm từ "upward movement" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mô tả xu hướng hoặc thay đổi. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế học, tài chính và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và sinh học để chỉ sự tăng trưởng hoặc tiến triển. Sự phổ biến của nó phản ánh sự quan tâm đối với các chuyển biến tích cực trong nhiều lĩnh vực.