Bản dịch của từ Upward movement trong tiếng Việt

Upward movement

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upward movement (Phrase)

ˈə.pwɚdˈmuv.mənt
ˈə.pwɚdˈmuv.mənt
01

Chuyển động theo chiều từ thấp lên cao.

Movement in a direction from lower to higher.

Ví dụ

The upward movement of individuals from poverty to prosperity is inspiring.

Sự di chuyển lên của cá nhân từ nghèo đến giầu có rất truyền cảm hứng.

Education plays a crucial role in facilitating upward movement in society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự di chuyển lên trong xã hội.

There is a noticeable upward movement in the number of skilled workers.

Có sự di chuyển lên đáng chú ý trong số lượng công nhân có kỹ năng.

The upward movement of the stock market is encouraging investors.

Sự tăng của thị trường chứng khoán đang khích lệ các nhà đầu tư.

There is a noticeable upward movement in the employment rate this year.

Có sự tăng đáng chú ý trong tỷ lệ việc làm năm nay.

Upward movement (Noun)

ˈə.pwɚdˈmuv.mənt
ˈə.pwɚdˈmuv.mənt
01

Hành động hoặc quá trình di chuyển lên trên.

The action or process of moving upwards.

Ví dụ

The upward movement of the economy benefited many citizens.

Sự di chuyển lên của nền kinh tế đã mang lại lợi ích cho nhiều công dân.

The upward movement in education standards led to better opportunities.

Sự di chuyển lên trong tiêu chuẩn giáo dục dẫn đến cơ hội tốt hơn.

The upward movement of social mobility improved living conditions.

Sự di chuyển lên của sự di động xã hội cải thiện điều kiện sống.

The upward movement of people seeking better opportunities is noticeable.

Sự di chuyển lên trên của những người tìm kiếm cơ hội tốt hơn rõ ràng.

The upward movement in income levels is a positive trend.

Sự tăng trưởng thu nhập là một xu hướng tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upward movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upward movement

Không có idiom phù hợp