Bản dịch của từ Uraemia trong tiếng Việt
Uraemia

Uraemia (Noun)
Uraemia can cause serious health problems in patients with kidney failure.
Uraemia có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở bệnh nhân suy thận.
Many people do not understand the effects of uraemia on health.
Nhiều người không hiểu tác động của uraemia đến sức khỏe.
Is uraemia common among patients receiving dialysis treatment?
Uraemia có phổ biến trong số bệnh nhân đang điều trị lọc máu không?
Họ từ
Uraemia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tồn tại các chất độc hại trong máu do chức năng thận bị suy giảm. Tình trạng này thường xảy ra ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính hoặc suy thận cấp tính. Uraemia có thể biểu hiện qua các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi và rối loạn tâm thần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết.
Từ "uraemia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "urina" (nước tiểu) và hậu tố Hy Lạp "-aemia" (mô hình máu). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 19 để chỉ tình trạng tích tụ ure trong máu do suy thận. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh mối quan hệ giữa nước tiểu và các sản phẩm chuyển hóa trong máu, cho thấy sự liên quan giữa chức năng thận và sức khỏe tổng thể của cơ thể.
Uraemia là một thuật ngữ y học chỉ sự tích tụ các chất thải nitrogen trong máu do chức năng thận suy giảm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài thi về y học hoặc sức khỏe. Uraemia thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, đặc biệt là trong y học, dược lý và nghiên cứu về bệnh thận. Từ này có thể được dùng khi thảo luận về các bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe liên quan đến thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp