Bản dịch của từ Uraemia trong tiếng Việt
Uraemia
Noun [U/C]
Uraemia (Noun)
Ví dụ
Uraemia can cause serious health problems in patients with kidney failure.
Uraemia có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở bệnh nhân suy thận.
Many people do not understand the effects of uraemia on health.
Nhiều người không hiểu tác động của uraemia đến sức khỏe.
Is uraemia common among patients receiving dialysis treatment?
Uraemia có phổ biến trong số bệnh nhân đang điều trị lọc máu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uraemia
Không có idiom phù hợp