Bản dịch của từ Urea trong tiếng Việt
Urea
Urea (Noun)
Một hợp chất tinh thể không màu là sản phẩm phân hủy nitơ chính trong quá trình chuyển hóa protein ở động vật có vú và được bài tiết qua nước tiểu.
A colourless crystalline compound which is the main nitrogenous breakdown product of protein metabolism in mammals and is excreted in urine.
Urea is found in high concentrations in human urine.
Urea có nồng độ cao trong nước tiểu của con người.
Urea does not cause harm to social health in small amounts.
Urea không gây hại cho sức khỏe xã hội trong lượng nhỏ.
Is urea a significant component of environmental pollution?
Urea có phải là thành phần quan trọng của ô nhiễm môi trường không?
Dạng danh từ của Urea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Urea | Ureas |
Họ từ
Urea (C₄H₁₀N₂O) là một hợp chất hữu cơ có chứa nito, được sản xuất tự nhiên trong quá trình chuyển hóa protein và là sản phẩm chính của sự thải độc nito trong cơ thể động vật. Urea được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp như phân bón và trong ngành công nghiệp hóa chất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ "urea"; tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh, với "urea" thường được nhắc đến trong khoa học và y học.
Từ "urea" bắt nguồn từ tiếng Latin "uræa", có nghĩa là "nước tiểu", từ "urina" chỉ nước tiểu. Urea lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1773 bởi nhà hóa học William Cruickshank. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của nhiều sinh vật sống, giúp loại bỏ các chất thải nitơ. Sự phát triển của hiểu biết về urea đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và y học, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Urea là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học sinh học, y học, và hóa học. Trong IELTS Listening, từ này xuất hiện trong các bài thuyết trình về sinh lý học hoặc quá trình trao đổi chất. Ngoài ra, urea cũng thường được đề cập trong giáo dục và nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng, môi trường và ngành công nghiệp hóa chất.