Bản dịch của từ Urbanised trong tiếng Việt
Urbanised
Urbanised (Verb)
The city was urbanised rapidly due to industrialisation.
Thành phố được đô thị hóa nhanh chóng do công nghiệp hóa.
Urbanised areas often have higher population densities and infrastructure.
Các khu vực đô thị thường có mật độ dân số và hạ tầng cao.
Urbanised (Adjective)
Mang những đặc điểm của cuộc sống đô thị
Having the characteristics of urban life
The urbanised area had skyscrapers and bustling streets.
Khu vực đô thị có những tòa nhà chọc trời và các con phố nhộn nhịp.
The urbanised population increased due to migration from rural areas.
Dân số đô thị tăng do di cư từ các khu vực nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp