Bản dịch của từ Urease trong tiếng Việt

Urease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urease (Noun)

jˈʊɹieɪs
jˈʊɹieɪs
01

Một loại enzyme tự nhiên có tác dụng thủy phân urê thành amoni cacbonat.

A naturally occurring enzyme that hydrolyzes urea into ammonium carbonate.

Ví dụ

Urease is essential for the breakdown of urea in the body.

Urease là cần thiết cho quá trình phân hủy urea trong cơ thể.

Some social events may impact the production of urease in humans.

Một số sự kiện xã hội có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất urease ở con người.

Is urease a topic that often comes up in IELTS speaking tests?

Liệu urease có phải là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urease

Không có idiom phù hợp