Bản dịch của từ Urease trong tiếng Việt
Urease

Urease (Noun)
Urease is essential for the breakdown of urea in the body.
Urease là cần thiết cho quá trình phân hủy urea trong cơ thể.
Some social events may impact the production of urease in humans.
Một số sự kiện xã hội có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất urease ở con người.
Is urease a topic that often comes up in IELTS speaking tests?
Liệu urease có phải là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi nói IELTS không?
Urease là một enzym thuộc nhóm hydrolase, có chức năng xúc tác quá trình phân hủy urê thành amoniac và carbon dioxide. Enzym này hoạt động chủ yếu trong hệ vi sinh vật và ở một số sinh vật đơn bào. Urease cũng có vai trò quan trọng trong ứng dụng nông nghiệp và y học, như trong việc cải thiện độ phì nhiêu của đất hay chẩn đoán bệnh thận. Urease không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phiên âm hay nghĩa.
Từ "urease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ura", có nghĩa là "nước tiểu". "Urease" là một enzyme có chức năng xúc tác phản ứng phân hủy ure thành amoniac và carbon dioxide. Lịch sử nghiên cứu urease bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, khi enzyme này lần đầu tiên được phát hiện trong nước tiểu động vật. Tên gọi của nó phản ánh vai trò sinh học quan trọng trong quá trình chuyển hóa ure trong cơ thể, điều này vẫn còn nguyên vẹn trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Urease là một enzyme quan trọng được tìm thấy trong nhiều sinh vật, đặc biệt là trong vi khuẩn và một số loài thực vật. Trong các bài thi IELTS, từ này có sự hiện diện hạn chế, chủ yếu trong các phần về khoa học tự nhiên hoặc sinh học, liên quan đến quá trình phân hủy ure. Trong ngữ cảnh chung, urease thường được thảo luận trong nghiên cứu sinh học phân tử, ứng dụng trong y học và nông nghiệp, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nitơ và xử lý nước thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp