Bản dịch của từ Ureter trong tiếng Việt
Ureter

Ureter (Noun)
The ureter transports urine from the kidney to the bladder.
Ống thận chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quang.
A blockage in the ureter can lead to kidney problems.
Sự tắc nghẽn trong ống thận có thể gây ra vấn đề thận.
The doctor found a stone in her ureter during the check-up.
Bác sĩ phát hiện một viên đá trong ống thận của cô ấy trong lúc kiểm tra.
Họ từ
Niệu quản (ureter) là một ống dẫn truyền nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Mỗi thận có một niệu quản, và cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong hệ tiết niệu của cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ “ureter” thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh lý học để chỉ cơ quan này, đồng thời được dịch là “niệu quản” trong tiếng Việt.
Từ "ureter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ureter", xuất phát từ từ Hy Lạp "oureteros", có nghĩa là "mạch nước tiểu". "Ureter" chỉ các ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để mô tả cấu trúc giải phẫu cụ thể, và hiện nay nó thường được nhắc đến trong bối cảnh sinh lý học và phẫu thuật tiết niệu, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong hệ thống tiết niệu của cơ thể.
Từ "ureter" (niệu quản) xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói về chủ đề y học hoặc sinh học, mà ít khi xuất hiện trong phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa, đặc biệt khi thảo luận về giải phẫu, chức năng tiết niệu và các bệnh lý liên quan. Do đó, học sinh cần nhận thức rằng "ureter" không phải là từ vựng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, mà chỉ xuất hiện trong các tình huống chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp