Bản dịch của từ Urodynamics trong tiếng Việt

Urodynamics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urodynamics (Noun)

jˌʊɹədənˈɪmɨks
jˌʊɹədənˈɪmɨks
01

Nghiên cứu chẩn đoán áp lực trong bàng quang, trong điều trị chứng tiểu không tự chủ.

The diagnostic study of pressure in the bladder in treating incontinence.

Ví dụ

Urodynamics tests help doctors understand bladder pressure and treat incontinence.

Các xét nghiệm urodynamics giúp bác sĩ hiểu áp lực bàng quang và điều trị tiểu không tự chủ.

Urodynamics tests do not require surgery or hospitalization for patients.

Các xét nghiệm urodynamics không cần phẫu thuật hoặc nhập viện cho bệnh nhân.

What are the benefits of urodynamics in treating bladder issues?

Lợi ích của urodynamics trong việc điều trị các vấn đề bàng quang là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urodynamics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urodynamics

Không có idiom phù hợp