Bản dịch của từ Urolithiasis trong tiếng Việt

Urolithiasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urolithiasis (Noun)

01

Sự hình thành các khối sỏi trong bàng quang hoặc đường tiết niệu.

The formation of stony concretions in the bladder or urinary tract.

Ví dụ

Urolithiasis affects many people, especially in urban areas like New York.

Sỏi niệu ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt ở các khu đô thị như New York.

Urolithiasis does not only occur in older adults; it can affect anyone.

Sỏi niệu không chỉ xảy ra ở người lớn tuổi; nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai.

Is urolithiasis common among young adults in cities like Los Angeles?

Sỏi niệu có phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố như Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urolithiasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urolithiasis

Không có idiom phù hợp