Bản dịch của từ Uruguayan trong tiếng Việt

Uruguayan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uruguayan (Adjective)

01

Liên quan đến uruguay hoặc người dân của nó.

Relating to uruguay or its people.

Ví dụ

Uruguayan culture is rich in music, dance, and literature.

Văn hóa Uruguay rất phong phú với âm nhạc, múa và văn học.

Many people do not know about Uruguayan social traditions.

Nhiều người không biết về các truyền thống xã hội của Uruguay.

Are you familiar with Uruguayan social issues today?

Bạn có quen thuộc với các vấn đề xã hội của Uruguay hôm nay không?

Uruguayan (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của uruguay.

A native or inhabitant of uruguay.

Ví dụ

An Uruguayan won the gold medal in the 2023 Pan American Games.

Một người Uruguay đã giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Pan Mỹ 2023.

Not every Uruguayan supports the government's new social policies.

Không phải mọi người Uruguay đều ủng hộ các chính sách xã hội mới của chính phủ.

Is every Uruguayan aware of the upcoming social changes in their country?

Mọi người Uruguay có nhận thức về những thay đổi xã hội sắp tới ở đất nước họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uruguayan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uruguayan

Không có idiom phù hợp