Bản dịch của từ Use one's hands trong tiếng Việt

Use one's hands

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Use one's hands (Phrase)

jˌuzənˈeɪʃəndz
jˌuzənˈeɪʃəndz
01

Để thao tác vật lý hoặc làm việc với một cái gì đó bằng tay của một người.

To physically manipulate or work with something using ones hands.

Ví dụ

Many people use their hands to create art in community workshops.

Nhiều người sử dụng tay để tạo ra nghệ thuật trong các hội thảo cộng đồng.

She does not use her hands when explaining social issues.

Cô ấy không sử dụng tay khi giải thích các vấn đề xã hội.

Do you use your hands to help others in your neighborhood?

Bạn có sử dụng tay để giúp đỡ người khác trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/use one's hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Use one's hands

Không có idiom phù hợp