Bản dịch của từ Use up trong tiếng Việt
Use up

Use up (Verb)
They use up all the food during the charity event.
Họ sử dụng hết tất cả thức ăn trong sự kiện từ thiện.
The volunteers use up their energy helping the homeless community.
Các tình nguyện viên dùng hết năng lượng giúp cộng đồng bất hạnh.
Don't use up all the resources, save some for others.
Đừng sử dụng hết tài nguyên, hãy dành lại một ít cho người khác.
Use up (Phrase)
The food bank used up all its supplies during the charity event.
Ngân hàng thực phẩm đã sử dụng hết tất cả nguồn cung cấp của mình trong sự kiện từ thiện.
The homeless shelter used up its funding for the year.
Trại tị nạn cho người vô gia cư đã sử dụng hết nguồn tài trợ của mình trong năm.
The community center used up its resources to help the elderly.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng hết tài nguyên của mình để giúp người cao tuổi.
Cụm động từ "use up" có nghĩa là tiêu thụ hoàn toàn một nguồn tài nguyên hoặc vật chất nào đó, đến mức không còn lại gì. Trong tiếng Anh, "use up" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "run out of" để diễn tả hành động tương tự. "Use up" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực, tài chính và môi trường.
Cụm từ "use up" xuất phát từ động từ "use", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "tiêu thụ". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "use up" chỉ việc tiêu thụ hoàn toàn một nguồn tài nguyên hay vật chất, thể hiện sự cạn kiệt hoặc hết sạch, từ đó phản ánh khả năng biến đổi và sự hạn chế của các nguồn lực trong sự phát triển và tiêu dùng hiện đại.
Cụm từ "use up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, như một cách diễn đạt để chỉ việc tiêu thụ hoàn toàn một nguồn lực hoặc vật liệu nào đó. Trong bối cảnh chung, "use up" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý tài nguyên, môi trường và thói quen tiêu dùng, diễn đạt ý nghĩa hết sạch hoặc sử dụng hết, như trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và tiết kiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



