Bản dịch của từ Use up trong tiếng Việt

Use up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Use up (Verb)

jˈus ˈʌp
jˈus ˈʌp
01

Để hoàn thành việc cung cấp một cái gì đó.

To finish a supply of something.

Ví dụ

They use up all the food during the charity event.

Họ sử dụng hết tất cả thức ăn trong sự kiện từ thiện.

The volunteers use up their energy helping the homeless community.

Các tình nguyện viên dùng hết năng lượng giúp cộng đồng bất hạnh.

Don't use up all the resources, save some for others.

Đừng sử dụng hết tài nguyên, hãy dành lại một ít cho người khác.

Use up (Phrase)

jˈus ˈʌp
jˈus ˈʌp
01

Sử dụng tất cả cái gì đó để không còn cái nào còn lại.

To use all of something so that there is none left.

Ví dụ

The food bank used up all its supplies during the charity event.

Ngân hàng thực phẩm đã sử dụng hết tất cả nguồn cung cấp của mình trong sự kiện từ thiện.

The homeless shelter used up its funding for the year.

Trại tị nạn cho người vô gia cư đã sử dụng hết nguồn tài trợ của mình trong năm.

The community center used up its resources to help the elderly.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng hết tài nguyên của mình để giúp người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/use up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ