Bản dịch của từ Ustad trong tiếng Việt

Ustad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ustad (Noun)

ˈʌstəd
ˈʌstəd
01

Một chuyên gia hoặc người có tay nghề cao, đặc biệt là một nhạc sĩ.

An expert or highly skilled person especially a musician.

Ví dụ

Ustad Zakir Hussain is a renowned tabla ustad in India.

Ustad Zakir Hussain là một nghệ sĩ tabla nổi tiếng ở Ấn Độ.

Many believe that Ustad Ali Akbar Khan was not just an ustad.

Nhiều người tin rằng Ustad Ali Akbar Khan không chỉ là một nghệ sĩ.

Is Ustad Ravi Shankar considered the greatest sitar ustad of all time?

Ustad Ravi Shankar có được coi là nghệ sĩ sitar vĩ đại nhất mọi thời đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ustad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ustad

Không có idiom phù hợp